MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 517,351,280,098 519,958,265,257 460,962,961,778 458,416,309,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,781,237,561 35,766,210,687 9,946,440,173 18,765,492,030
1. Tiền 6,281,237,561 18,266,210,687 8,946,440,173 12,765,492,030
2. Các khoản tương đương tiền 17,500,000,000 17,500,000,000 1,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428,060,826,158 422,787,371,262 383,573,091,707 371,976,934,084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 355,436,480,343 349,990,339,339 309,273,487,289 298,050,841,490
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,321,083,622 2,847,127,410 3,982,351,880 3,976,489,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,303,262,193 69,949,904,513 70,317,252,538 69,949,603,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,476,043,094 36,847,036,649 40,794,605,099 40,220,355,737
1. Hàng tồn kho 39,841,593,049 38,212,586,604 41,729,389,435 41,155,140,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,365,549,955 -1,365,549,955 -934,784,336 -934,784,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,033,173,285 24,557,646,659 26,648,824,799 27,453,527,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793,962,768 602,856,586 370,947,426 442,743,102
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,416,540,329 21,132,119,885 23,455,207,185 23,388,225,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,822,670,188 2,822,670,188 2,822,670,188 3,622,559,067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,622,779,737 168,052,039,978 155,519,940,290 122,366,419,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 77,478,359,386 86,915,929,534 75,499,929,534 43,379,891,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 77,165,519,386 86,603,089,534 75,187,089,534 43,067,051,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,438,337,264 65,363,644,775 67,290,817,377 66,086,582,883
1. Tài sản cố định hữu hình 46,827,125,926 45,937,906,955 53,083,405,760 52,064,644,784
- Nguyên giá 90,456,294,082 90,659,218,147 97,826,614,677 97,982,006,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,629,168,156 -44,721,311,192 -44,743,208,917 -45,917,361,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,611,211,338 19,425,737,820 14,207,411,617 14,021,938,099
- Nguyên giá 22,942,108,070 22,942,108,070 17,909,255,385 17,909,255,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,330,896,732 -3,516,370,250 -3,701,843,768 -3,887,317,286
III. Bất động sản đầu tư 9,512,048,321 9,512,048,321
- Nguyên giá 9,512,048,321 9,512,048,321
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,583,100,139 12,674,400,139 140,987,740 140,987,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,583,100,139 12,674,400,139 140,987,740 140,987,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,122,982,948 3,098,065,530 3,076,157,318 3,246,909,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,122,982,948 3,098,065,530 3,076,157,318 3,246,909,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 676,974,059,835 688,010,305,235 616,482,902,068 580,782,729,238
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,892,409,276 353,502,573,475 286,257,382,640 262,175,240,211
I. Nợ ngắn hạn 360,063,176,726 353,502,573,475 286,257,382,640 262,175,240,211
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,340,503,194 107,669,386,778 119,929,127,147 115,496,959,457
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,167,052,491 82,928,728,491 79,364,638,549 78,493,582,577
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,738,455 15,084,000 12,167,244 23,351,484
4. Phải trả người lao động 1,513,837,168 1,527,382,718 1,611,111,910 1,531,524,892
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,411,705,507 32,442,633,887 4,324,620,541 7,929,047,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,317,353,227 5,558,964,286 5,343,664,866 5,462,968,511
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,644,917,110 111,660,322,840 67,989,726,712 45,320,500,625
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,408,414,181 8,475,415,082 5,579,540,278 5,835,120,070
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,247,655,393 3,224,655,393 2,102,785,393 2,082,185,393
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 829,232,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 829,232,550
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 316,081,650,559 334,507,731,760 330,225,519,428 318,607,489,027
I. Vốn chủ sở hữu 316,081,650,559 334,507,731,760 330,225,519,428 318,607,489,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 156,705,545 156,705,545 156,705,545 156,705,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,363,244,922 23,363,244,922 23,363,244,922 23,363,244,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,438,299,908 -39,012,218,707 -43,294,431,039 -54,912,461,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40,896,060,591 -40,896,060,591 -38,581,453,088 -38,581,453,088
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,542,239,317 1,883,841,884 -4,712,977,951 -16,331,008,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 676,974,059,835 688,010,305,235 616,482,902,068 580,782,729,238
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.