TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
517,351,280,098 |
519,958,265,257 |
460,962,961,778 |
458,416,309,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,781,237,561 |
35,766,210,687 |
9,946,440,173 |
18,765,492,030 |
|
1. Tiền |
6,281,237,561 |
18,266,210,687 |
8,946,440,173 |
12,765,492,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
1,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
428,060,826,158 |
422,787,371,262 |
383,573,091,707 |
371,976,934,084 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
355,436,480,343 |
349,990,339,339 |
309,273,487,289 |
298,050,841,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,321,083,622 |
2,847,127,410 |
3,982,351,880 |
3,976,489,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,303,262,193 |
69,949,904,513 |
70,317,252,538 |
69,949,603,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,476,043,094 |
36,847,036,649 |
40,794,605,099 |
40,220,355,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,841,593,049 |
38,212,586,604 |
41,729,389,435 |
41,155,140,073 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,365,549,955 |
-1,365,549,955 |
-934,784,336 |
-934,784,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,033,173,285 |
24,557,646,659 |
26,648,824,799 |
27,453,527,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
793,962,768 |
602,856,586 |
370,947,426 |
442,743,102 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,416,540,329 |
21,132,119,885 |
23,455,207,185 |
23,388,225,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,822,670,188 |
2,822,670,188 |
2,822,670,188 |
3,622,559,067 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,622,779,737 |
168,052,039,978 |
155,519,940,290 |
122,366,419,806 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,478,359,386 |
86,915,929,534 |
75,499,929,534 |
43,379,891,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
77,165,519,386 |
86,603,089,534 |
75,187,089,534 |
43,067,051,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,438,337,264 |
65,363,644,775 |
67,290,817,377 |
66,086,582,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,827,125,926 |
45,937,906,955 |
53,083,405,760 |
52,064,644,784 |
|
- Nguyên giá |
90,456,294,082 |
90,659,218,147 |
97,826,614,677 |
97,982,006,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,629,168,156 |
-44,721,311,192 |
-44,743,208,917 |
-45,917,361,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,611,211,338 |
19,425,737,820 |
14,207,411,617 |
14,021,938,099 |
|
- Nguyên giá |
22,942,108,070 |
22,942,108,070 |
17,909,255,385 |
17,909,255,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,330,896,732 |
-3,516,370,250 |
-3,701,843,768 |
-3,887,317,286 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
9,512,048,321 |
9,512,048,321 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,512,048,321 |
9,512,048,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,583,100,139 |
12,674,400,139 |
140,987,740 |
140,987,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,583,100,139 |
12,674,400,139 |
140,987,740 |
140,987,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,122,982,948 |
3,098,065,530 |
3,076,157,318 |
3,246,909,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,122,982,948 |
3,098,065,530 |
3,076,157,318 |
3,246,909,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
676,974,059,835 |
688,010,305,235 |
616,482,902,068 |
580,782,729,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
360,892,409,276 |
353,502,573,475 |
286,257,382,640 |
262,175,240,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
360,063,176,726 |
353,502,573,475 |
286,257,382,640 |
262,175,240,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,340,503,194 |
107,669,386,778 |
119,929,127,147 |
115,496,959,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,167,052,491 |
82,928,728,491 |
79,364,638,549 |
78,493,582,577 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,738,455 |
15,084,000 |
12,167,244 |
23,351,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,513,837,168 |
1,527,382,718 |
1,611,111,910 |
1,531,524,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,411,705,507 |
32,442,633,887 |
4,324,620,541 |
7,929,047,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,317,353,227 |
5,558,964,286 |
5,343,664,866 |
5,462,968,511 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,644,917,110 |
111,660,322,840 |
67,989,726,712 |
45,320,500,625 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,408,414,181 |
8,475,415,082 |
5,579,540,278 |
5,835,120,070 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,247,655,393 |
3,224,655,393 |
2,102,785,393 |
2,082,185,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
829,232,550 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
829,232,550 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
316,081,650,559 |
334,507,731,760 |
330,225,519,428 |
318,607,489,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
316,081,650,559 |
334,507,731,760 |
330,225,519,428 |
318,607,489,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,438,299,908 |
-39,012,218,707 |
-43,294,431,039 |
-54,912,461,440 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-40,896,060,591 |
-40,896,060,591 |
-38,581,453,088 |
-38,581,453,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,542,239,317 |
1,883,841,884 |
-4,712,977,951 |
-16,331,008,352 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
676,974,059,835 |
688,010,305,235 |
616,482,902,068 |
580,782,729,238 |
|