1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,000,221,329,446 |
1,358,321,231,546 |
|
1,399,809,678,881 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,430,740,500 |
|
|
13,586,465,868 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
995,790,588,946 |
1,358,321,231,546 |
|
1,386,223,213,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
994,280,016,106 |
1,356,193,462,336 |
|
1,303,943,943,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,510,572,840 |
2,127,769,210 |
|
82,279,269,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,107,977,076 |
3,390,338,068 |
|
3,523,817,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,535,867,903 |
699,162,940 |
|
57,513,478,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,979,830,248 |
3,183,021,134 |
|
48,063,757,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
147,439,326 |
1,162,643,277 |
|
574,864,301 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
709,601,901 |
1,426,999,512 |
|
14,296,922,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,774,359,214 |
2,229,301,549 |
|
13,417,821,116 |
|
12. Thu nhập khác |
|
395,134,276,696 |
|
-2,979,128,739 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
5,151,198,783 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
395,134,276,696 |
|
-8,130,327,522 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,774,359,214 |
397,363,578,245 |
|
5,287,493,594 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
41,498,907 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,774,359,214 |
397,363,578,245 |
|
5,245,994,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,774,359,214 |
397,363,578,245 |
|
5,245,994,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|