1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
432,040,402,381 |
621,521,767,115 |
382,168,675,183 |
274,831,731,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,396,670,012 |
8,331,679,248 |
22,549,304,939 |
15,090,632,050 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
427,643,732,369 |
613,190,087,867 |
359,619,370,244 |
259,741,099,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
273,693,035,729 |
378,358,090,816 |
250,192,425,637 |
186,158,692,975 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,950,696,640 |
234,831,997,051 |
109,426,944,607 |
73,582,406,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,682,733,002 |
11,665,309,139 |
14,820,193,655 |
13,716,301,313 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,806,956,792 |
5,856,145,956 |
9,519,550,690 |
3,112,144,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,457,961,275 |
5,430,378,921 |
5,286,891,426 |
2,995,262,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
106,214,107,159 |
140,310,160,398 |
78,435,449,884 |
54,376,764,929 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,898,369,082 |
24,811,475,203 |
19,216,232,314 |
18,833,790,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,713,996,609 |
75,519,524,633 |
17,075,905,374 |
10,976,007,837 |
|
12. Thu nhập khác |
1,359,166,484 |
601,448,786 |
422,457,654 |
158,023,865 |
|
13. Chi phí khác |
271,540,205 |
684,638,526 |
80,663,175 |
-18,372,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,087,626,279 |
-83,189,740 |
341,794,479 |
176,396,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,801,622,888 |
75,436,334,893 |
17,417,699,853 |
11,152,404,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,434,796,328 |
2,735,253,984 |
|
2,301,641,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-4,933,664 |
|
235,388,317 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,366,826,560 |
72,706,014,573 |
17,417,699,853 |
8,615,374,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,366,826,560 |
72,706,014,573 |
17,411,550,093 |
8,620,638,897 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
6,149,760 |
-5,264,555 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
165 |
3,692 |
929 |
437 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,692 |
|
|
|