TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
909,689,537,038 |
1,296,762,791,584 |
960,363,076,627 |
932,154,266,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,956,649,042 |
335,114,305,639 |
155,588,135,517 |
280,805,798,247 |
|
1. Tiền |
83,732,184,353 |
183,014,305,639 |
155,488,135,517 |
250,705,798,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,224,464,689 |
152,100,000,000 |
100,000,000 |
30,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,918,058,818 |
118,139,520,387 |
119,556,705,214 |
175,781,189,742 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,209,225,734 |
-763,656,534 |
-896,471,707 |
-936,987,179 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,094,739,726 |
113,870,632,095 |
115,420,632,095 |
171,685,632,095 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
517,759,078,646 |
663,315,341,592 |
521,734,326,058 |
295,505,093,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,245,318,693 |
145,918,309,029 |
115,966,950,155 |
109,784,060,098 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,604,037,433 |
6,684,933,011 |
17,921,271,008 |
2,598,840,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
370,000,000,000 |
459,000,000,000 |
384,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,276,165,953 |
56,816,866,492 |
18,262,508,449 |
22,389,989,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,366,443,433 |
-5,206,465,935 |
-14,416,403,554 |
-14,330,758,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
101,698,995 |
|
62,962,117 |
|
IV. Hàng tồn kho |
166,725,482,816 |
125,290,074,122 |
110,838,441,447 |
115,699,782,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,948,737,929 |
129,627,635,434 |
115,176,002,759 |
118,442,966,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,223,255,113 |
-4,337,561,312 |
-4,337,561,312 |
-2,743,184,430 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,330,267,716 |
54,903,549,844 |
52,645,468,391 |
64,362,402,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,187,227,659 |
3,831,757,803 |
6,571,992,827 |
6,039,768,235 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,007,052,743 |
49,046,043,888 |
43,027,583,651 |
49,583,422,957 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,135,987,314 |
2,025,748,153 |
3,045,891,913 |
8,739,211,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,101,366,225,171 |
1,083,520,365,164 |
1,066,225,142,464 |
1,048,086,115,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
612,337,463,551 |
596,763,486,328 |
579,826,478,270 |
568,018,703,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
611,082,011,901 |
595,577,324,489 |
578,794,512,296 |
567,082,199,140 |
|
- Nguyên giá |
1,148,507,180,641 |
1,145,995,777,681 |
1,145,909,672,888 |
1,152,235,383,608 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-537,425,168,740 |
-550,418,453,192 |
-567,115,160,592 |
-585,153,184,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,255,451,650 |
1,186,161,839 |
1,031,965,974 |
936,504,654 |
|
- Nguyên giá |
13,531,312,373 |
13,643,712,373 |
13,643,712,373 |
13,643,712,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,275,860,723 |
-12,457,550,534 |
-12,611,746,399 |
-12,707,207,719 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,256,394,949 |
20,057,344,760 |
19,858,294,571 |
19,659,244,382 |
|
- Nguyên giá |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,538,466,533 |
-5,737,516,722 |
-5,936,566,911 |
-6,135,617,100 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,666,157,958 |
64,253,064,058 |
64,443,974,058 |
60,526,152,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,666,157,958 |
64,253,064,058 |
64,443,974,058 |
60,526,152,192 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
207,083,208,713 |
202,423,470,018 |
202,073,395,565 |
199,859,014,781 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
205,134,670,256 |
202,952,793,675 |
199,731,512,674 |
197,752,520,206 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,948,538,457 |
-529,323,657 |
2,341,882,891 |
2,106,494,575 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,011,055,762,209 |
2,380,283,156,748 |
2,026,588,219,091 |
1,980,240,381,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
668,533,970,001 |
966,126,757,850 |
596,838,117,506 |
551,316,095,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
653,410,218,859 |
950,642,431,441 |
582,724,405,439 |
537,274,770,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,531,189,400 |
131,591,871,831 |
79,473,479,382 |
75,031,630,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,085,367,183 |
22,898,835,874 |
13,352,048,668 |
25,922,680,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,724,748,769 |
|
8,002,124,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
11,949,999,706 |
|
7,617,357,223 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,081,709,643 |
140,395,765,700 |
76,496,725,329 |
64,614,107,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,013,176,252 |
7,515,895,045 |
20,974,396,487 |
14,831,076,761 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
391,000,000,000 |
601,871,038,135 |
384,892,393,674 |
331,779,804,123 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,698,776,381 |
14,694,276,381 |
7,535,361,899 |
9,475,988,653 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,123,751,142 |
15,484,326,409 |
14,113,712,067 |
14,041,325,639 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,682,077,272 |
3,042,967,204 |
2,646,077,272 |
2,646,077,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,441,673,870 |
12,441,359,205 |
11,467,634,795 |
11,395,248,367 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,342,521,792,208 |
1,414,156,398,898 |
1,429,750,101,585 |
1,428,924,285,382 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,342,521,792,208 |
1,414,156,398,898 |
1,429,750,101,585 |
1,428,924,285,382 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,821,358,351 |
485,821,358,351 |
485,821,358,351 |
485,821,358,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-83,913,041,119 |
-83,913,041,119 |
-83,913,041,119 |
-83,913,041,119 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,457,593,531 |
243,092,200,221 |
258,679,753,148 |
257,620,841,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
145,134,266,706 |
145,160,271,206 |
241,268,203,055 |
231,588,652,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,323,326,825 |
97,931,929,015 |
17,411,550,093 |
26,032,188,990 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
6,149,760 |
239,245,206 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,011,055,762,209 |
2,380,283,156,748 |
2,026,588,219,091 |
1,980,240,381,300 |
|