1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,426,455,285 |
17,766,872,176 |
|
18,665,975,215 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,426,455,285 |
17,766,872,176 |
|
18,665,975,215 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,551,449,785 |
7,441,754,112 |
|
7,396,125,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,875,005,500 |
10,325,118,064 |
|
11,269,849,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,709,492,740 |
1,766,994,935 |
|
649,739,667 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,896,498,854 |
4,691,277,495 |
|
4,756,428,503 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,687,999,386 |
7,400,835,504 |
|
7,163,161,009 |
|
12. Thu nhập khác |
1,190,142 |
25,316,571 |
|
112,517,105 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,768,205 |
|
10,760,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,190,142 |
20,548,366 |
|
101,757,105 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,689,189,528 |
7,421,383,870 |
|
7,264,918,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,438,019,927 |
1,623,678,182 |
|
1,538,739,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,539,108 |
2,539,108 |
|
2,539,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,248,630,493 |
5,795,166,580 |
|
5,723,639,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,248,630,493 |
5,795,166,580 |
|
5,723,639,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,128 |
|
|
698 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
707 |
|
|
|