TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,758,015,887 |
12,686,247,990 |
11,871,049,588 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,064,993 |
6,907,158 |
2,633,829 |
|
|
1. Tiền |
4,064,993 |
6,907,158 |
2,633,829 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,314,640,008 |
4,637,577,858 |
3,359,023,258 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,303,593,250 |
4,626,577,900 |
3,348,023,300 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,696,972,258 |
2,685,972,300 |
2,685,972,300 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,800 |
10,999,958 |
10,999,958 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,685,972,300 |
-2,685,972,300 |
-2,685,972,300 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,500,408 |
68,206,939 |
140,013,821 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,500,408 |
68,206,939 |
140,013,821 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,425,810,478 |
7,973,556,035 |
8,369,378,680 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,133,329 |
13,214,993 |
7,573,146 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,417,677,149 |
7,960,341,042 |
8,361,805,534 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,710,937,630 |
37,710,029,296 |
37,710,000,000 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
101,348,000 |
101,348,000 |
101,348,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,348,000 |
-101,348,000 |
-101,348,000 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,710,000,000 |
37,710,000,000 |
37,710,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
37,710,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
37,710,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
937,630 |
29,296 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
937,630 |
29,296 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
49,468,953,517 |
50,396,277,286 |
49,581,049,588 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,066,070,252 |
6,942,126,957 |
6,124,591,625 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,066,070,252 |
6,942,126,957 |
6,124,591,625 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,666,754,645 |
4,977,012,293 |
3,897,753,634 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,617,116 |
67,537,882 |
59,935,409 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,310,789,400 |
1,815,758,600 |
2,085,084,400 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,909,091 |
81,818,182 |
81,818,182 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,402,883,265 |
43,454,150,329 |
43,456,457,963 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,402,883,265 |
43,454,150,329 |
43,456,457,963 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,402,883,265 |
8,454,150,329 |
8,456,457,963 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,223,274,683 |
8,223,274,683 |
8,454,150,329 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
179,608,582 |
230,875,646 |
2,307,634 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
49,468,953,517 |
50,396,277,286 |
49,581,049,588 |
|
|