1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,932,849,841 |
513,495,237,590 |
466,929,056,620 |
457,347,122,292 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
215,830,739 |
|
159,428,661 |
174,294,979 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
489,717,019,102 |
513,495,237,590 |
466,769,627,959 |
457,172,827,313 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
426,032,197,983 |
446,616,814,256 |
399,443,816,197 |
380,514,414,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,684,821,119 |
66,878,423,334 |
67,325,811,762 |
76,658,412,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,846,489,320 |
11,270,821,048 |
8,281,002,363 |
20,183,622,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,830,144,135 |
13,807,200,594 |
14,498,210,011 |
12,647,682,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,946,483,231 |
14,516,896,958 |
13,723,849,129 |
13,337,625,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
484,104,074 |
541,527,398 |
159,098,342 |
307,253,229 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,777,840,061 |
3,444,931,775 |
4,544,808,520 |
4,074,060,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,590,720,663 |
44,752,760,237 |
47,570,406,037 |
44,304,641,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,816,709,654 |
16,685,879,174 |
9,152,487,899 |
36,122,903,389 |
|
12. Thu nhập khác |
391,170,525 |
830,847,993 |
372,075,605 |
836,492,766 |
|
13. Chi phí khác |
689,715,806 |
2,216,793,992 |
1,028,873,964 |
3,801,582,151 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-298,545,281 |
-1,385,945,999 |
-656,798,359 |
-2,965,089,385 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,518,164,373 |
15,299,933,175 |
8,495,689,540 |
33,157,814,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,216,937,633 |
12,722,969,174 |
5,962,690,368 |
7,367,927,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,295,711,578 |
-6,832,343,573 |
521,763,552 |
-3,172,901,208 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,005,515,162 |
9,409,307,574 |
2,011,235,620 |
28,962,787,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,808,164,691 |
4,165,198,418 |
2,872,549,326 |
18,347,376,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,197,350,471 |
5,244,109,156 |
-861,313,706 |
10,615,410,776 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
55 |
36 |
213 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
24 |
48 |
|
213 |
|