MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 489,932,849,841 513,495,237,590 466,929,056,620 457,347,122,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 215,830,739 159,428,661 174,294,979
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 489,717,019,102 513,495,237,590 466,769,627,959 457,172,827,313
4. Giá vốn hàng bán 426,032,197,983 446,616,814,256 399,443,816,197 380,514,414,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,684,821,119 66,878,423,334 67,325,811,762 76,658,412,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,846,489,320 11,270,821,048 8,281,002,363 20,183,622,348
7. Chi phí tài chính 18,830,144,135 13,807,200,594 14,498,210,011 12,647,682,647
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,946,483,231 14,516,896,958 13,723,849,129 13,337,625,755
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 484,104,074 541,527,398 159,098,342 307,253,229
9. Chi phí bán hàng 3,777,840,061 3,444,931,775 4,544,808,520 4,074,060,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,590,720,663 44,752,760,237 47,570,406,037 44,304,641,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,816,709,654 16,685,879,174 9,152,487,899 36,122,903,389
12. Thu nhập khác 391,170,525 830,847,993 372,075,605 836,492,766
13. Chi phí khác 689,715,806 2,216,793,992 1,028,873,964 3,801,582,151
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -298,545,281 -1,385,945,999 -656,798,359 -2,965,089,385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,518,164,373 15,299,933,175 8,495,689,540 33,157,814,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,216,937,633 12,722,969,174 5,962,690,368 7,367,927,791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,295,711,578 -6,832,343,573 521,763,552 -3,172,901,208
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,005,515,162 9,409,307,574 2,011,235,620 28,962,787,421
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,808,164,691 4,165,198,418 2,872,549,326 18,347,376,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,197,350,471 5,244,109,156 -861,313,706 10,615,410,776
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 55 36 213
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 24 48 213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.