MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,444,075,071 47,020,896,104 34,878,353,965 59,063,093,426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,444,075,071 47,020,896,104 34,878,353,965 59,063,093,426
4. Giá vốn hàng bán 34,690,165,898 40,239,347,291 28,021,986,875 34,877,012,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,753,909,173 6,781,548,813 6,856,367,090 24,186,080,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,181,248,624 20,595,109,065 8,489,464,630 4,911,712,845
7. Chi phí tài chính 19,183,143,477 19,113,949,837 15,547,546,431 14,463,706,838
- Trong đó: Chi phí lãi vay -14,233,374,826 11,886,107,547 15,180,917,216 12,399,777,926
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,162,403,594 4,399,981,760 3,867,105,334 12,315,077,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,929,233,902 11,641,543,420 8,313,047,320 7,360,271,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,339,623,176 -7,778,817,139 -12,381,867,365 -5,041,261,889
12. Thu nhập khác 3,631,631,234 3,299,523,381 3,220,761,533 4,300,092,496
13. Chi phí khác 3,561,842,410 10,885,942,447 2,099,314,694 3,800,096,316
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 69,788,824 -7,586,419,066 1,121,446,839 499,996,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -17,269,834,352 -15,365,236,205 -11,260,420,526 -4,541,265,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 254,376,963 4,082,745,552 475,587,093 21,018,039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,860,200 2,450,022,559
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -17,520,351,115 -19,447,981,757 -11,736,007,619 -7,012,306,307
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,544,867,526 -21,419,865,567 -11,774,720,634 -7,030,528,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 24,516,411 1,971,883,810 38,713,015 18,221,973
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -209 -255 -140 -84
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.