1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,444,075,071 |
47,020,896,104 |
34,878,353,965 |
59,063,093,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,444,075,071 |
47,020,896,104 |
34,878,353,965 |
59,063,093,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,690,165,898 |
40,239,347,291 |
28,021,986,875 |
34,877,012,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,753,909,173 |
6,781,548,813 |
6,856,367,090 |
24,186,080,817 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,181,248,624 |
20,595,109,065 |
8,489,464,630 |
4,911,712,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,183,143,477 |
19,113,949,837 |
15,547,546,431 |
14,463,706,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-14,233,374,826 |
11,886,107,547 |
15,180,917,216 |
12,399,777,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,162,403,594 |
4,399,981,760 |
3,867,105,334 |
12,315,077,531 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,929,233,902 |
11,641,543,420 |
8,313,047,320 |
7,360,271,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,339,623,176 |
-7,778,817,139 |
-12,381,867,365 |
-5,041,261,889 |
|
12. Thu nhập khác |
3,631,631,234 |
3,299,523,381 |
3,220,761,533 |
4,300,092,496 |
|
13. Chi phí khác |
3,561,842,410 |
10,885,942,447 |
2,099,314,694 |
3,800,096,316 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
69,788,824 |
-7,586,419,066 |
1,121,446,839 |
499,996,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,269,834,352 |
-15,365,236,205 |
-11,260,420,526 |
-4,541,265,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
254,376,963 |
4,082,745,552 |
475,587,093 |
21,018,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,860,200 |
|
|
2,450,022,559 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,520,351,115 |
-19,447,981,757 |
-11,736,007,619 |
-7,012,306,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,544,867,526 |
-21,419,865,567 |
-11,774,720,634 |
-7,030,528,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,516,411 |
1,971,883,810 |
38,713,015 |
18,221,973 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-209 |
-255 |
-140 |
-84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|