TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,825,619,308,531 |
1,698,668,627,210 |
1,678,445,068,452 |
1,582,495,968,162 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,399,128,573 |
59,619,487,326 |
34,534,332,175 |
21,692,411,803 |
|
1. Tiền |
62,399,128,573 |
20,619,487,326 |
9,534,332,175 |
6,692,411,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
39,000,000,000 |
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
236,336,471,621 |
257,580,395,971 |
258,642,275,971 |
228,696,900,421 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,764,115,000 |
6,764,115,000 |
6,764,115,000 |
6,764,115,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,823,055,657 |
-2,879,131,307 |
-5,017,251,307 |
-4,942,626,857 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
232,395,412,278 |
253,695,412,278 |
256,895,412,278 |
226,875,412,278 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,688,534,654 |
459,154,946,023 |
467,659,924,721 |
440,839,809,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,069,544,957 |
109,631,810,104 |
100,742,002,525 |
123,607,558,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,722,480,945 |
18,944,787,341 |
16,674,474,932 |
14,385,232,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
152,178,500,000 |
124,566,500,000 |
134,066,500,000 |
104,066,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
181,155,529,803 |
207,449,369,629 |
218,292,968,315 |
200,896,538,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,437,521,051 |
-1,437,521,051 |
-2,116,021,051 |
-2,116,021,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,014,778,013,696 |
877,474,425,687 |
873,663,165,717 |
846,610,310,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,014,778,013,696 |
877,474,425,687 |
873,663,165,717 |
846,610,310,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,417,159,987 |
44,839,372,203 |
43,945,369,868 |
44,656,536,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,544,806,034 |
17,544,806,034 |
17,544,806,034 |
17,544,806,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,526,089,012 |
26,028,246,714 |
25,111,808,889 |
25,600,766,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,346,264,941 |
1,266,319,455 |
1,288,754,945 |
1,510,963,310 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
485,360,304,936 |
594,526,094,510 |
563,946,293,714 |
549,546,008,608 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
107,956,095,371 |
96,455,105,371 |
78,993,012,056 |
78,993,012,056 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
28,718,902,558 |
28,718,902,558 |
11,256,809,243 |
11,256,809,243 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
79,237,192,813 |
67,736,202,813 |
67,736,202,813 |
67,736,202,813 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,162,801,231 |
191,294,034,850 |
189,736,351,048 |
188,184,501,616 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,056,341,099 |
191,200,900,052 |
189,656,541,584 |
188,118,017,486 |
|
- Nguyên giá |
196,749,469,752 |
207,369,914,601 |
207,369,914,601 |
207,369,914,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,693,128,653 |
-16,169,014,549 |
-17,713,373,017 |
-19,251,897,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,460,132 |
93,134,798 |
79,809,464 |
66,484,130 |
|
- Nguyên giá |
392,728,000 |
392,728,000 |
392,728,000 |
392,728,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-286,267,868 |
-299,593,202 |
-312,918,536 |
-326,243,870 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
922,316,230 |
105,856,776,554 |
99,248,051,034 |
97,881,591,304 |
|
- Nguyên giá |
935,249,908 |
107,081,636,718 |
100,977,278,020 |
100,166,117,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,933,678 |
-1,224,860,164 |
-1,729,226,986 |
-2,284,526,051 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,155,154,360 |
67,535,707,389 |
67,535,707,389 |
67,535,707,389 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,155,154,360 |
67,535,707,389 |
67,535,707,389 |
67,535,707,389 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,782,878,938 |
95,415,193,474 |
90,131,210,014 |
90,131,210,014 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,721,092,906 |
6,721,092,906 |
7,208,957,924 |
88,880,957,924 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,560,000,000 |
91,172,000,000 |
91,172,000,000 |
9,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,498,213,968 |
-2,477,899,432 |
-8,249,747,910 |
-8,249,747,910 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,381,058,806 |
37,969,276,872 |
38,301,962,173 |
26,819,986,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,381,058,806 |
37,969,276,872 |
38,301,962,173 |
26,819,986,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,310,979,613,467 |
2,293,194,721,720 |
2,242,391,362,166 |
2,132,041,976,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,353,104,602,043 |
1,354,767,692,053 |
1,322,785,715,610 |
1,219,448,636,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,103,386,566,271 |
1,104,186,556,281 |
1,202,451,980,485 |
1,042,009,137,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,249,634,268 |
105,255,315,228 |
97,573,237,851 |
103,736,310,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
175,358,735,311 |
194,123,300,791 |
168,449,989,897 |
141,422,887,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,298,531,721 |
5,281,853,226 |
4,281,507,951 |
460,313,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,906,412,428 |
5,195,253,068 |
1,792,183,910 |
1,758,781,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
144,735,023,034 |
142,949,913,341 |
151,794,265,426 |
140,512,149,482 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,616,210,137 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
168,049,722,297 |
153,991,602,404 |
152,680,925,543 |
153,561,195,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
507,074,307,179 |
497,291,328,327 |
625,781,880,011 |
500,459,508,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
97,989,896 |
97,989,896 |
97,989,896 |
97,989,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
249,718,035,772 |
250,581,135,772 |
120,333,735,125 |
177,439,499,285 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,860,005,476 |
45,860,005,476 |
45,898,530,931 |
45,903,530,931 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
202,037,300,000 |
202,900,400,000 |
72,202,400,000 |
126,823,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,820,730,296 |
1,820,730,296 |
2,232,804,194 |
4,712,068,354 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
957,875,011,424 |
938,427,029,667 |
919,605,646,556 |
912,593,340,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
957,875,011,424 |
938,427,029,667 |
919,605,646,556 |
912,593,340,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
840,839,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,306,978,886 |
72,887,113,319 |
54,027,474,362 |
46,996,946,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,640,648,792 |
121,640,648,792 |
65,802,194,996 |
65,802,194,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,333,669,906 |
-48,753,535,473 |
-11,774,720,634 |
-18,805,248,914 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,728,272,538 |
24,700,156,348 |
24,738,412,194 |
24,756,634,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,310,979,613,467 |
2,293,194,721,720 |
2,242,391,362,166 |
2,132,041,976,770 |
|