MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,825,619,308,531 1,698,668,627,210 1,678,445,068,452 1,582,495,968,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,399,128,573 59,619,487,326 34,534,332,175 21,692,411,803
1. Tiền 62,399,128,573 20,619,487,326 9,534,332,175 6,692,411,803
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 39,000,000,000 25,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 236,336,471,621 257,580,395,971 258,642,275,971 228,696,900,421
1. Chứng khoán kinh doanh 6,764,115,000 6,764,115,000 6,764,115,000 6,764,115,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,823,055,657 -2,879,131,307 -5,017,251,307 -4,942,626,857
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 232,395,412,278 253,695,412,278 256,895,412,278 226,875,412,278
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437,688,534,654 459,154,946,023 467,659,924,721 440,839,809,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,069,544,957 109,631,810,104 100,742,002,525 123,607,558,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,722,480,945 18,944,787,341 16,674,474,932 14,385,232,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 152,178,500,000 124,566,500,000 134,066,500,000 104,066,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 181,155,529,803 207,449,369,629 218,292,968,315 200,896,538,855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,437,521,051 -1,437,521,051 -2,116,021,051 -2,116,021,051
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,014,778,013,696 877,474,425,687 873,663,165,717 846,610,310,652
1. Hàng tồn kho 1,014,778,013,696 877,474,425,687 873,663,165,717 846,610,310,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,417,159,987 44,839,372,203 43,945,369,868 44,656,536,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,544,806,034 17,544,806,034 17,544,806,034 17,544,806,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,526,089,012 26,028,246,714 25,111,808,889 25,600,766,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,346,264,941 1,266,319,455 1,288,754,945 1,510,963,310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,360,304,936 594,526,094,510 563,946,293,714 549,546,008,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 107,956,095,371 96,455,105,371 78,993,012,056 78,993,012,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 28,718,902,558 28,718,902,558 11,256,809,243 11,256,809,243
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 79,237,192,813 67,736,202,813 67,736,202,813 67,736,202,813
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,162,801,231 191,294,034,850 189,736,351,048 188,184,501,616
1. Tài sản cố định hữu hình 181,056,341,099 191,200,900,052 189,656,541,584 188,118,017,486
- Nguyên giá 196,749,469,752 207,369,914,601 207,369,914,601 207,369,914,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,693,128,653 -16,169,014,549 -17,713,373,017 -19,251,897,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,460,132 93,134,798 79,809,464 66,484,130
- Nguyên giá 392,728,000 392,728,000 392,728,000 392,728,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -286,267,868 -299,593,202 -312,918,536 -326,243,870
III. Bất động sản đầu tư 922,316,230 105,856,776,554 99,248,051,034 97,881,591,304
- Nguyên giá 935,249,908 107,081,636,718 100,977,278,020 100,166,117,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,933,678 -1,224,860,164 -1,729,226,986 -2,284,526,051
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,155,154,360 67,535,707,389 67,535,707,389 67,535,707,389
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,155,154,360 67,535,707,389 67,535,707,389 67,535,707,389
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,782,878,938 95,415,193,474 90,131,210,014 90,131,210,014
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,721,092,906 6,721,092,906 7,208,957,924 88,880,957,924
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,560,000,000 91,172,000,000 91,172,000,000 9,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,498,213,968 -2,477,899,432 -8,249,747,910 -8,249,747,910
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,381,058,806 37,969,276,872 38,301,962,173 26,819,986,229
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,381,058,806 37,969,276,872 38,301,962,173 26,819,986,229
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,310,979,613,467 2,293,194,721,720 2,242,391,362,166 2,132,041,976,770
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,353,104,602,043 1,354,767,692,053 1,322,785,715,610 1,219,448,636,517
I. Nợ ngắn hạn 1,103,386,566,271 1,104,186,556,281 1,202,451,980,485 1,042,009,137,232
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,249,634,268 105,255,315,228 97,573,237,851 103,736,310,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 175,358,735,311 194,123,300,791 168,449,989,897 141,422,887,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,298,531,721 5,281,853,226 4,281,507,951 460,313,904
4. Phải trả người lao động 1,906,412,428 5,195,253,068 1,792,183,910 1,758,781,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 144,735,023,034 142,949,913,341 151,794,265,426 140,512,149,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,616,210,137
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,049,722,297 153,991,602,404 152,680,925,543 153,561,195,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 507,074,307,179 497,291,328,327 625,781,880,011 500,459,508,746
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 97,989,896 97,989,896 97,989,896 97,989,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 249,718,035,772 250,581,135,772 120,333,735,125 177,439,499,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,860,005,476 45,860,005,476 45,898,530,931 45,903,530,931
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202,037,300,000 202,900,400,000 72,202,400,000 126,823,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,820,730,296 1,820,730,296 2,232,804,194 4,712,068,354
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 957,875,011,424 938,427,029,667 919,605,646,556 912,593,340,253
I. Vốn chủ sở hữu 957,875,011,424 938,427,029,667 919,605,646,556 912,593,340,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000 840,839,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,306,978,886 72,887,113,319 54,027,474,362 46,996,946,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,640,648,792 121,640,648,792 65,802,194,996 65,802,194,996
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,333,669,906 -48,753,535,473 -11,774,720,634 -18,805,248,914
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,728,272,538 24,700,156,348 24,738,412,194 24,756,634,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,310,979,613,467 2,293,194,721,720 2,242,391,362,166 2,132,041,976,770
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.