1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,975,832,225,019 |
3,190,154,094,160 |
3,389,333,582,450 |
3,253,919,509,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,569,250,768 |
3,738,376,741 |
1,329,758,673 |
1,926,558,107 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,972,262,974,251 |
3,186,415,717,419 |
3,388,003,823,777 |
3,251,992,951,586 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,587,869,476,388 |
2,783,779,951,402 |
2,968,881,683,209 |
2,793,532,913,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
384,393,497,863 |
402,635,766,017 |
419,122,140,568 |
458,460,037,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,724,375,149 |
77,567,715,193 |
52,626,864,530 |
101,886,605,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
73,341,261,566 |
79,837,065,251 |
56,165,662,739 |
91,270,544,437 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,736,816,251 |
71,162,002,620 |
51,230,764,105 |
47,114,632,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,114,540,339 |
4,418,696,991 |
4,762,938,094 |
4,411,907,232 |
|
9. Chi phí bán hàng |
166,463,274,868 |
158,468,037,495 |
145,986,537,704 |
207,983,687,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
111,118,625,678 |
123,663,643,805 |
108,939,340,575 |
113,273,821,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,309,251,239 |
122,653,431,650 |
165,420,402,174 |
152,230,497,726 |
|
12. Thu nhập khác |
8,623,815,816 |
6,187,211,603 |
1,679,435,005 |
5,157,900,762 |
|
13. Chi phí khác |
3,927,157,535 |
5,967,294,178 |
1,668,305,408 |
1,940,423,675 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,696,658,281 |
219,917,425 |
11,129,597 |
3,217,477,087 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
107,005,909,520 |
122,873,349,075 |
165,431,531,771 |
155,447,974,813 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,321,934,175 |
31,622,017,127 |
35,109,818,386 |
39,035,199,535 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-914,367,996 |
-6,284,193,487 |
-2,648,801,063 |
6,989,407,486 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,598,343,341 |
97,535,525,435 |
132,970,514,448 |
109,423,367,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,448,324,429 |
40,269,063,918 |
42,151,977,452 |
46,317,001,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,150,018,912 |
57,266,461,517 |
90,818,536,996 |
63,106,366,041 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|