MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,012,539,836,917 2,085,356,782,421 2,639,785,509,793 1,329,092,889,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,012,539,836,917 2,085,356,782,421 2,639,785,509,793 1,329,092,889,517
4. Giá vốn hàng bán 925,527,960,480 1,929,585,628,509 2,395,640,398,898 1,219,894,100,257
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 87,011,876,437 155,771,153,912 244,145,110,895 109,198,789,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,787,773,196 31,264,010,502 72,108,639,870 38,413,885,774
7. Chi phí tài chính 14,908,454,602 22,919,999,392 34,940,056,390 38,972,546,587
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,204,376,471 18,184,566,087 29,860,392,878 37,955,352,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 77,314,797 317,669,300 -1,315,976,105 52,803,603
9. Chi phí bán hàng 39,684,796,793 106,100,461,969 174,971,847,551 63,646,275,643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,029,730,221 9,401,723,570 6,126,090,525 12,585,580,780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,253,982,814 48,930,648,783 98,899,780,194 32,461,075,627
12. Thu nhập khác 570,854,381 315,643,411 43,495,506 735,414,152
13. Chi phí khác 718,735,281 122,426,236 66,255,648 482,282,017
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -147,880,900 193,217,175 -22,760,142 253,132,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,106,101,914 49,123,865,958 98,877,020,052 32,714,207,762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,598,644,215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,106,101,914 47,525,221,743 98,877,020,052 32,714,207,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,170,275,811 46,490,432,717 97,886,339,288 32,199,495,637
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 935,826,103 1,034,789,026 990,680,764 514,712,125
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,163 1,792 3,617 1,190
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,163 1,792 3,617 1,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.