1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,012,539,836,917 |
2,085,356,782,421 |
2,639,785,509,793 |
1,329,092,889,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,012,539,836,917 |
2,085,356,782,421 |
2,639,785,509,793 |
1,329,092,889,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
925,527,960,480 |
1,929,585,628,509 |
2,395,640,398,898 |
1,219,894,100,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,011,876,437 |
155,771,153,912 |
244,145,110,895 |
109,198,789,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,787,773,196 |
31,264,010,502 |
72,108,639,870 |
38,413,885,774 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,908,454,602 |
22,919,999,392 |
34,940,056,390 |
38,972,546,587 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,204,376,471 |
18,184,566,087 |
29,860,392,878 |
37,955,352,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
77,314,797 |
317,669,300 |
-1,315,976,105 |
52,803,603 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,684,796,793 |
106,100,461,969 |
174,971,847,551 |
63,646,275,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,029,730,221 |
9,401,723,570 |
6,126,090,525 |
12,585,580,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,253,982,814 |
48,930,648,783 |
98,899,780,194 |
32,461,075,627 |
|
12. Thu nhập khác |
570,854,381 |
315,643,411 |
43,495,506 |
735,414,152 |
|
13. Chi phí khác |
718,735,281 |
122,426,236 |
66,255,648 |
482,282,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-147,880,900 |
193,217,175 |
-22,760,142 |
253,132,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,106,101,914 |
49,123,865,958 |
98,877,020,052 |
32,714,207,762 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,598,644,215 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,106,101,914 |
47,525,221,743 |
98,877,020,052 |
32,714,207,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,170,275,811 |
46,490,432,717 |
97,886,339,288 |
32,199,495,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
935,826,103 |
1,034,789,026 |
990,680,764 |
514,712,125 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,163 |
1,792 |
3,617 |
1,190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,163 |
1,792 |
3,617 |
1,190 |
|