1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,503,491,696 |
34,920,900,830 |
35,952,728,803 |
30,264,963,235 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,503,491,696 |
34,920,900,830 |
35,952,728,803 |
30,264,963,235 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,794,110,246 |
23,457,555,166 |
25,106,787,043 |
22,387,480,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,709,381,450 |
11,463,345,664 |
10,845,941,760 |
7,877,482,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,432,102,114 |
962,202,752 |
781,495,151 |
291,013,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,910,831,185 |
8,155,839,647 |
6,691,756,554 |
5,558,744,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,905,573,252 |
7,944,930,928 |
6,703,926,843 |
5,395,951,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
832,818,380 |
1,310,244,892 |
2,052,353,438 |
1,093,581,164 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,398,684,418 |
5,322,481,898 |
8,826,724,892 |
7,189,433,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,000,850,419 |
-2,363,018,021 |
-5,943,397,973 |
-5,673,262,818 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,503,469 |
520,912,950 |
|
13. Chi phí khác |
42,020,612 |
1,164,700 |
1,938,483 |
2,557,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,020,612 |
-1,164,700 |
4,564,986 |
518,355,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,042,871,031 |
-2,364,182,721 |
-5,938,832,987 |
-5,154,907,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,042,871,031 |
-2,364,182,721 |
-5,938,832,987 |
-5,154,907,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,042,871,031 |
-2,364,182,721 |
-5,938,832,987 |
-5,154,907,068 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-605 |
-119 |
-298 |
-259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-605 |
-119 |
-298 |
-259 |
|