1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,090,877,619,337 |
1,100,743,562,157 |
1,112,562,956,111 |
1,016,226,486,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,583,485,410 |
1,922,667,174 |
1,753,738,880 |
217,782,258 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,074,294,133,927 |
1,098,820,894,983 |
1,110,809,217,231 |
1,016,008,704,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,026,112,650,257 |
1,014,020,341,511 |
996,514,859,337 |
914,753,549,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,181,483,670 |
84,800,553,472 |
114,294,357,894 |
101,255,155,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,725,908,093 |
8,333,288,294 |
6,976,266,293 |
5,238,300,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,362,153,774 |
36,018,746,959 |
45,917,400,450 |
24,606,734,179 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,982,913,781 |
29,299,027,468 |
32,485,759,646 |
22,401,908,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,989,053,272 |
|
-2,034,180,615 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,521,766,564 |
37,580,664,764 |
53,591,974,975 |
34,495,714,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,288,357,230 |
16,073,043,212 |
17,941,927,252 |
18,177,088,639 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-58,253,939,077 |
3,461,386,831 |
1,785,140,895 |
29,213,918,248 |
|
12. Thu nhập khác |
7,559,500,007 |
3,843,517,038 |
3,165,536,763 |
3,218,915,283 |
|
13. Chi phí khác |
1,075,036,891 |
210,626,155 |
647,140,652 |
1,982,241,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,484,463,116 |
3,632,890,883 |
2,518,396,111 |
1,236,674,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-51,769,475,961 |
7,094,277,714 |
4,303,537,006 |
30,450,592,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-61,306,104 |
6,042,939,253 |
4,770,672,079 |
10,195,193,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-663,908,145 |
12,347,334 |
50,750,761 |
3,352,500,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-51,044,261,712 |
1,038,991,127 |
-517,885,834 |
16,902,899,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-51,044,261,712 |
1,038,991,127 |
-517,885,834 |
16,902,899,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-383 |
08 |
-04 |
127 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-383 |
08 |
-04 |
127 |
|