1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
293,177,513,790 |
404,728,365,449 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,510,514 |
3,104,111 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
293,176,003,276 |
404,725,261,338 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
207,422,561,041 |
302,291,956,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
85,753,442,235 |
102,433,304,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,251,912,940 |
6,400,664,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
13,017,085,065 |
15,908,459,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
9,133,872,334 |
10,013,542,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
38,485,367,412 |
43,347,124,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
22,618,848,360 |
24,393,299,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
15,884,054,338 |
25,185,084,973 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,531 |
69,445,188 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
67,397,326 |
67,570,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-67,395,795 |
1,874,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
15,816,658,543 |
25,186,959,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,359,840,958 |
3,320,609,822 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-185,616,314 |
-299,312,685 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
13,642,433,899 |
22,165,662,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
13,242,889,616 |
21,186,963,017 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
399,544,283 |
978,699,397 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
720 |
1,151 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|