TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
476,228,283,065 |
595,634,171,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22,876,701,859 |
31,563,327,095 |
|
1. Tiền |
|
|
20,276,701,859 |
28,963,327,095 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11,300,000,000 |
50,790,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,300,000,000 |
50,790,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
205,879,404,933 |
267,236,728,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
85,648,818,205 |
125,291,248,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
7,928,439,137 |
9,227,456,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
116,943,939,746 |
137,359,815,414 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,641,792,155 |
-4,641,792,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
222,015,832,782 |
228,736,095,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
237,464,442,383 |
246,937,192,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-15,448,609,601 |
-18,201,096,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14,156,343,491 |
17,308,019,694 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,316,029,488 |
4,418,636,572 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,191,001,951 |
12,748,055,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
649,312,052 |
141,327,476 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
423,815,543,148 |
432,044,009,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,540,550,000 |
6,494,670,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
4,400,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,536,150,000 |
6,494,670,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
384,166,709,359 |
382,476,074,962 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
363,907,706,940 |
356,545,374,376 |
|
- Nguyên giá |
|
|
550,587,734,166 |
552,129,065,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186,680,027,226 |
-195,583,691,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
17,417,045,781 |
22,717,546,616 |
|
- Nguyên giá |
|
|
23,982,494,945 |
30,875,080,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,565,449,164 |
-8,157,533,966 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,841,956,638 |
3,213,153,970 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,759,973,200 |
5,222,623,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,918,016,562 |
-2,009,469,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,365,601,440 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,365,601,440 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31,108,283,789 |
33,707,662,875 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19,438,314,076 |
22,113,429,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4,510,573,461 |
4,630,093,064 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
7,159,396,252 |
6,964,139,987 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
900,043,826,213 |
1,027,678,180,469 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
658,218,685,234 |
762,069,239,344 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
464,793,634,468 |
565,027,672,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64,311,357,588 |
57,673,128,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
8,095,222,064 |
11,049,917,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,116,099,786 |
5,696,561,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
10,397,677,463 |
9,166,225,517 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20,253,772,484 |
30,852,321,794 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,508,200,694 |
4,069,678,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
339,366,560,559 |
427,472,133,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11,718,446,061 |
19,021,408,221 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26,297,769 |
26,297,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
193,425,050,766 |
197,041,566,581 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
10,742,296,194 |
9,655,877,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
97,871,965 |
88,400,482 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
180,459,270,640 |
185,198,131,389 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,125,611,967 |
2,099,157,396 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
241,825,140,979 |
265,608,941,125 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
241,825,140,979 |
265,608,941,125 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
183,998,230,000 |
183,998,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-181,990,456 |
-181,990,456 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33,878,423,101 |
56,117,175,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20,635,533,485 |
20,635,533,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13,242,889,616 |
35,481,642,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
24,130,478,334 |
25,675,525,938 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
900,043,826,213 |
1,027,678,180,469 |
|