1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
731,562,563,356 |
1,065,423,044,826 |
719,514,358,273 |
759,790,269,836 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
731,562,563,356 |
1,065,423,044,826 |
719,514,358,273 |
759,790,269,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
683,144,511,415 |
971,423,178,630 |
645,969,516,925 |
647,204,873,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,418,051,941 |
93,999,866,196 |
73,544,841,348 |
112,585,396,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,792,801,671 |
1,783,268,490 |
3,443,369,960 |
3,645,888,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,186,539,157 |
29,896,224,705 |
27,068,950,639 |
30,100,890,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,462,155,539 |
26,443,842,288 |
26,809,200,106 |
27,676,296,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-130,249,428 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,262,421,419 |
1,291,953,664 |
11,357,159,734 |
9,026,984,661 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,667,594,619 |
38,264,483,385 |
19,918,853,867 |
21,485,667,920 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,094,298,417 |
26,330,472,932 |
18,643,247,068 |
55,487,492,623 |
|
12. Thu nhập khác |
79,376,457,840 |
735,146,604 |
6,800,143,656 |
13,532,588,632 |
|
13. Chi phí khác |
75,039,313,562 |
7,919,775,551 |
5,506,251,166 |
19,161,628,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,337,144,278 |
-7,184,628,947 |
1,293,892,490 |
-5,629,040,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,431,442,695 |
19,145,843,985 |
19,937,139,558 |
49,858,452,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,981,284,580 |
9,007,251,019 |
4,076,561,446 |
21,310,091,562 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,450,158,115 |
10,138,592,966 |
15,860,578,112 |
28,548,360,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,450,158,115 |
10,138,592,966 |
15,860,578,112 |
28,548,360,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
169 |
264 |
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
191 |
169 |
264 |
476 |
|