MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 731,562,563,356 1,065,423,044,826 719,514,358,273 759,790,269,836
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 731,562,563,356 1,065,423,044,826 719,514,358,273 759,790,269,836
4. Giá vốn hàng bán 683,144,511,415 971,423,178,630 645,969,516,925 647,204,873,084
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,418,051,941 93,999,866,196 73,544,841,348 112,585,396,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,792,801,671 1,783,268,490 3,443,369,960 3,645,888,050
7. Chi phí tài chính 26,186,539,157 29,896,224,705 27,068,950,639 30,100,890,170
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,462,155,539 26,443,842,288 26,809,200,106 27,676,296,877
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -130,249,428
9. Chi phí bán hàng 1,262,421,419 1,291,953,664 11,357,159,734 9,026,984,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,667,594,619 38,264,483,385 19,918,853,867 21,485,667,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,094,298,417 26,330,472,932 18,643,247,068 55,487,492,623
12. Thu nhập khác 79,376,457,840 735,146,604 6,800,143,656 13,532,588,632
13. Chi phí khác 75,039,313,562 7,919,775,551 5,506,251,166 19,161,628,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,337,144,278 -7,184,628,947 1,293,892,490 -5,629,040,361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,431,442,695 19,145,843,985 19,937,139,558 49,858,452,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,981,284,580 9,007,251,019 4,076,561,446 21,310,091,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,450,158,115 10,138,592,966 15,860,578,112 28,548,360,700
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,450,158,115 10,138,592,966 15,860,578,112 28,548,360,700
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 191 169 264 476
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 191 169 264 476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.