MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,032,329,538,488 2,422,754,477,217 2,358,955,660,915 2,930,063,295,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,193,560,142 219,102,506,004 97,472,887,240 92,409,967,328
1. Tiền 14,825,462,327 139,868,125,512 48,228,865,050 31,818,510,177
2. Các khoản tương đương tiền 61,368,097,815 79,234,380,492 49,244,022,190 60,591,457,151
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,348,102,936 43,963,490,540 71,012,574,629 63,777,615,075
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,348,102,936 43,963,490,540 71,012,574,629 63,777,615,075
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 765,864,352,597 1,216,899,337,078 1,126,764,762,637 1,482,640,562,023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 390,026,823,157 355,494,233,361 372,671,761,186 431,364,801,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,614,887,182 87,041,317,444 70,054,329,696 99,598,129,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 22,094,653,321 176,004,290,164
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 298,471,936,303 739,201,528,694 608,963,442,994 721,493,466,675
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,498,360,072 15,998,360,072
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,426,077,142 98,806,765,856 108,375,578,612 105,074,876,591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,675,371,187 -63,644,508,277 -66,893,363,244 -66,893,363,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,086,910,002,172 923,418,417,722 1,047,253,286,967 1,265,437,356,268
1. Hàng tồn kho 1,092,081,432,025 928,589,847,575 1,052,424,716,820 1,265,437,356,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,171,429,853 -5,171,429,853 -5,171,429,853
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,013,520,641 19,370,725,873 16,452,149,442 25,797,795,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,402,145,088 3,050,945,616 2,606,262,836 2,289,444,890
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,610,447,961 16,318,852,665 13,844,959,014 23,498,441,492
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 927,592 927,592 927,592 9,908,798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 919,519,125,321 988,278,733,121 971,181,734,963 986,549,234,396
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,400,636,425 5,326,553,067 10,755,251,567 11,539,959,637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,400,636,425 5,326,553,067 10,755,251,567 11,539,959,637
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 475,356,213,338 497,902,689,173 545,494,719,679 561,480,806,707
1. Tài sản cố định hữu hình 196,220,889,530 194,818,455,803 215,896,249,929 212,381,811,673
- Nguyên giá 411,690,337,173 417,512,242,967 440,512,026,788 445,254,329,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,469,447,643 -222,693,787,164 -224,615,776,859 -232,872,517,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính 245,653,790,829 269,983,273,998 296,762,277,533 316,649,376,424
- Nguyên giá 299,907,083,232 330,615,980,732 364,306,402,730 391,808,952,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,253,292,403 -60,632,706,734 -67,544,125,197 -75,159,576,306
3. Tài sản cố định vô hình 33,481,532,979 33,100,959,372 32,836,192,217 32,449,618,610
- Nguyên giá 48,715,876,397 48,715,876,397 48,835,876,397 48,835,876,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,234,343,418 -15,614,917,025 -15,999,684,180 -16,386,257,787
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 185,053,204,752 228,122,453,059 158,239,395,575 162,653,214,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 185,053,204,752 228,122,453,059 158,239,395,575 162,653,214,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 243,863,849,405 247,203,849,405 241,801,223,219 242,493,733,089
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 77,119,605,000 77,119,605,000 78,457,278,814 78,265,225,239
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 162,543,944,405 162,543,944,405 162,543,944,405 162,543,944,405
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,200,300,000 7,540,300,000 800,000,000 1,684,563,445
VI. Tài sản dài hạn khác 9,845,221,401 9,723,188,417 14,891,144,923 8,381,520,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 551,489,389 429,456,405 563,045,190 1,489,065,405
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,293,732,012 9,293,732,012 14,328,099,733 6,892,454,723
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,951,848,663,809 3,411,033,210,338 3,330,137,395,878 3,916,612,530,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,165,676,133,820 2,614,722,087,383 2,528,696,796,794 3,086,685,374,633
I. Nợ ngắn hạn 1,900,477,210,123 2,338,785,178,905 2,241,189,499,582 2,785,749,573,694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 351,746,735,686 327,356,990,487 338,223,064,501 383,362,727,514
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 348,641,564,114 477,413,091,701 371,022,321,016 532,635,028,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,462,311,883 31,619,087,313 15,500,411,470 24,451,206,056
4. Phải trả người lao động 18,686,686,131 20,940,715,746 4,806,246,893 24,816,874,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,176,426,954 95,621,992,460 100,523,135,637 20,329,752,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 174,839,677,874
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,596,459,509 138,205,985,233 138,044,261,384 139,047,899,994
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 988,787,838,658 1,241,214,285,427 1,263,131,215,331 1,486,216,666,746
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,353,843,350 9,903,843,350
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344,187,188 24,187,188 14,740,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 265,198,923,697 275,936,908,478 287,507,297,212 300,935,800,939
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 96,803,412,954 96,803,412,954 96,803,412,954 96,803,412,954
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,395,510,743 179,133,495,524 190,703,884,258 204,132,387,985
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 786,172,529,989 796,311,122,955 801,440,599,084 829,927,155,637
I. Vốn chủ sở hữu 786,172,529,989 796,311,122,955 801,440,599,084 829,927,155,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,255,000,000 -3,255,000,000 -3,255,000,000 -3,255,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,297,552,322 54,297,552,322 54,297,552,322 170,711,512,167
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,672,172,667 146,810,765,633 151,940,241,762 64,012,838,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,889,618,161 95,889,618,161 135,996,864,136 19,582,904,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,782,554,506 50,921,147,472 15,943,377,626 44,429,934,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,951,848,663,809 3,411,033,210,338 3,330,137,395,878 3,916,612,530,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.