TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,032,329,538,488 |
2,422,754,477,217 |
2,358,955,660,915 |
2,930,063,295,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,193,560,142 |
219,102,506,004 |
97,472,887,240 |
92,409,967,328 |
|
1. Tiền |
14,825,462,327 |
139,868,125,512 |
48,228,865,050 |
31,818,510,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,368,097,815 |
79,234,380,492 |
49,244,022,190 |
60,591,457,151 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,348,102,936 |
43,963,490,540 |
71,012,574,629 |
63,777,615,075 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,348,102,936 |
43,963,490,540 |
71,012,574,629 |
63,777,615,075 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
765,864,352,597 |
1,216,899,337,078 |
1,126,764,762,637 |
1,482,640,562,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,026,823,157 |
355,494,233,361 |
372,671,761,186 |
431,364,801,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,614,887,182 |
87,041,317,444 |
70,054,329,696 |
99,598,129,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
22,094,653,321 |
176,004,290,164 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
298,471,936,303 |
739,201,528,694 |
608,963,442,994 |
721,493,466,675 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11,498,360,072 |
15,998,360,072 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,426,077,142 |
98,806,765,856 |
108,375,578,612 |
105,074,876,591 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,675,371,187 |
-63,644,508,277 |
-66,893,363,244 |
-66,893,363,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,086,910,002,172 |
923,418,417,722 |
1,047,253,286,967 |
1,265,437,356,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,092,081,432,025 |
928,589,847,575 |
1,052,424,716,820 |
1,265,437,356,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,171,429,853 |
-5,171,429,853 |
-5,171,429,853 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,013,520,641 |
19,370,725,873 |
16,452,149,442 |
25,797,795,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,402,145,088 |
3,050,945,616 |
2,606,262,836 |
2,289,444,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,610,447,961 |
16,318,852,665 |
13,844,959,014 |
23,498,441,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
927,592 |
927,592 |
927,592 |
9,908,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
919,519,125,321 |
988,278,733,121 |
971,181,734,963 |
986,549,234,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,400,636,425 |
5,326,553,067 |
10,755,251,567 |
11,539,959,637 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,400,636,425 |
5,326,553,067 |
10,755,251,567 |
11,539,959,637 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
475,356,213,338 |
497,902,689,173 |
545,494,719,679 |
561,480,806,707 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
196,220,889,530 |
194,818,455,803 |
215,896,249,929 |
212,381,811,673 |
|
- Nguyên giá |
411,690,337,173 |
417,512,242,967 |
440,512,026,788 |
445,254,329,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,469,447,643 |
-222,693,787,164 |
-224,615,776,859 |
-232,872,517,840 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
245,653,790,829 |
269,983,273,998 |
296,762,277,533 |
316,649,376,424 |
|
- Nguyên giá |
299,907,083,232 |
330,615,980,732 |
364,306,402,730 |
391,808,952,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,253,292,403 |
-60,632,706,734 |
-67,544,125,197 |
-75,159,576,306 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,481,532,979 |
33,100,959,372 |
32,836,192,217 |
32,449,618,610 |
|
- Nguyên giá |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
48,835,876,397 |
48,835,876,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,234,343,418 |
-15,614,917,025 |
-15,999,684,180 |
-16,386,257,787 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
185,053,204,752 |
228,122,453,059 |
158,239,395,575 |
162,653,214,835 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
185,053,204,752 |
228,122,453,059 |
158,239,395,575 |
162,653,214,835 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
243,863,849,405 |
247,203,849,405 |
241,801,223,219 |
242,493,733,089 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,119,605,000 |
77,119,605,000 |
78,457,278,814 |
78,265,225,239 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,200,300,000 |
7,540,300,000 |
800,000,000 |
1,684,563,445 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,845,221,401 |
9,723,188,417 |
14,891,144,923 |
8,381,520,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,489,389 |
429,456,405 |
563,045,190 |
1,489,065,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,293,732,012 |
9,293,732,012 |
14,328,099,733 |
6,892,454,723 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,951,848,663,809 |
3,411,033,210,338 |
3,330,137,395,878 |
3,916,612,530,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,165,676,133,820 |
2,614,722,087,383 |
2,528,696,796,794 |
3,086,685,374,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,900,477,210,123 |
2,338,785,178,905 |
2,241,189,499,582 |
2,785,749,573,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
351,746,735,686 |
327,356,990,487 |
338,223,064,501 |
383,362,727,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
348,641,564,114 |
477,413,091,701 |
371,022,321,016 |
532,635,028,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,462,311,883 |
31,619,087,313 |
15,500,411,470 |
24,451,206,056 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,686,686,131 |
20,940,715,746 |
4,806,246,893 |
24,816,874,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,176,426,954 |
95,621,992,460 |
100,523,135,637 |
20,329,752,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
174,839,677,874 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,596,459,509 |
138,205,985,233 |
138,044,261,384 |
139,047,899,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
988,787,838,658 |
1,241,214,285,427 |
1,263,131,215,331 |
1,486,216,666,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,353,843,350 |
9,903,843,350 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
344,187,188 |
24,187,188 |
|
14,740,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
265,198,923,697 |
275,936,908,478 |
287,507,297,212 |
300,935,800,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
96,803,412,954 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,395,510,743 |
179,133,495,524 |
190,703,884,258 |
204,132,387,985 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
786,172,529,989 |
796,311,122,955 |
801,440,599,084 |
829,927,155,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
786,172,529,989 |
796,311,122,955 |
801,440,599,084 |
829,927,155,637 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
-3,255,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,297,552,322 |
54,297,552,322 |
54,297,552,322 |
170,711,512,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,672,172,667 |
146,810,765,633 |
151,940,241,762 |
64,012,838,470 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,889,618,161 |
95,889,618,161 |
135,996,864,136 |
19,582,904,291 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,782,554,506 |
50,921,147,472 |
15,943,377,626 |
44,429,934,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,951,848,663,809 |
3,411,033,210,338 |
3,330,137,395,878 |
3,916,612,530,270 |
|