1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
1,171,867,320,222 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
104,173,591 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
1,171,763,146,631 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
1,097,164,259,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
74,598,887,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
724,307,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
22,037,862,954 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
18,490,058,699 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
12,160,499,290 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
23,022,524,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
35,792,989,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
6,630,317,212 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
9,569,350 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
352,841,946 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-343,272,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
6,287,044,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,310,576,459 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
3,976,468,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
3,976,468,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
306 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|