MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 510,950,854,868 868,336,811,589 482,466,783,711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 510,950,854,868 868,336,811,589 482,466,783,711
4. Giá vốn hàng bán 485,847,282,561 831,238,076,467 455,376,608,879
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,103,572,307 37,098,735,122 27,090,174,832
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,399,315 61,985,107 1,231,043,416
7. Chi phí tài chính 17,794,684,496 16,768,025,311 20,593,374,121
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,794,684,496 15,123,959,384 20,593,374,121
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,149,420,476 7,312,773,107 6,492,198,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,236,866,650 13,079,921,811 1,235,645,439
12. Thu nhập khác 4,945 3,766,225,342 14,785,325
13. Chi phí khác 551,664,722 295,675,724 03
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -551,659,777 3,470,549,618 14,785,322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 685,206,873 16,550,471,429 1,250,430,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 215,880,962 3,448,454,145 323,275,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 469,325,911 13,102,017,284 927,155,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 469,325,911 13,102,017,284 927,155,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 201 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 07 201 14
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.