1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
510,950,854,868 |
868,336,811,589 |
482,466,783,711 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
510,950,854,868 |
868,336,811,589 |
482,466,783,711 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
485,847,282,561 |
831,238,076,467 |
455,376,608,879 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,103,572,307 |
37,098,735,122 |
27,090,174,832 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,399,315 |
61,985,107 |
1,231,043,416 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
17,794,684,496 |
16,768,025,311 |
20,593,374,121 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,794,684,496 |
15,123,959,384 |
20,593,374,121 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,149,420,476 |
7,312,773,107 |
6,492,198,688 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,236,866,650 |
13,079,921,811 |
1,235,645,439 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,945 |
3,766,225,342 |
14,785,325 |
|
|
13. Chi phí khác |
551,664,722 |
295,675,724 |
03 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-551,659,777 |
3,470,549,618 |
14,785,322 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
685,206,873 |
16,550,471,429 |
1,250,430,761 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
215,880,962 |
3,448,454,145 |
323,275,010 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
469,325,911 |
13,102,017,284 |
927,155,751 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
469,325,911 |
13,102,017,284 |
927,155,751 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
201 |
14 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
07 |
201 |
14 |
|
|