TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,965,246,396,419 |
2,439,541,306,885 |
2,635,769,428,446 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,713,367,199 |
10,517,099,514 |
48,141,278,156 |
|
|
1. Tiền |
70,536,041,331 |
7,937,099,514 |
48,141,278,156 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,177,325,868 |
2,580,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,700,000,000 |
64,685,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,700,000,000 |
64,685,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,158,132,241,156 |
1,747,712,933,818 |
1,814,651,437,533 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
429,623,422,184 |
860,281,539,673 |
1,031,953,448,616 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,236,836,106 |
379,112,967,216 |
280,192,417,437 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,272,000,000 |
1,272,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
592,544,538,506 |
513,590,982,569 |
509,050,127,120 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,544,555,640 |
-6,544,555,640 |
-6,544,555,640 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
724,979,465,908 |
668,498,486,666 |
706,010,488,714 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
724,979,465,908 |
668,498,486,666 |
706,010,488,714 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,421,322,156 |
2,112,786,887 |
2,281,224,043 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,249,926,390 |
1,459,201,373 |
996,935,962 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,171,395,766 |
653,585,514 |
1,284,288,081 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,088,457,128 |
76,366,032,101 |
76,183,538,120 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,816,211,297 |
15,776,251,586 |
16,255,739,796 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,641,594,031 |
15,628,476,313 |
16,134,806,516 |
|
|
- Nguyên giá |
43,831,353,315 |
43,831,353,315 |
45,353,944,224 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,189,759,284 |
-28,202,877,002 |
-29,219,137,708 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
174,617,266 |
147,775,273 |
120,933,280 |
|
|
- Nguyên giá |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-877,070,585 |
-903,912,578 |
-930,754,571 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,272,245,831 |
60,589,780,515 |
59,927,798,324 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,272,245,831 |
60,589,780,515 |
59,927,798,324 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,043,334,853,547 |
2,515,907,338,986 |
2,711,952,966,566 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,269,539,471,469 |
1,729,009,939,624 |
1,924,128,411,453 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,269,539,471,469 |
1,729,009,939,624 |
1,924,128,411,453 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
627,123,656,159 |
539,424,958,382 |
528,986,945,001 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,747,243,552 |
66,909,709,405 |
122,253,113,434 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,264,440,100 |
6,922,873,795 |
7,685,267,874 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,942,030,933 |
8,291,999,596 |
6,196,394,427 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,721,717,805 |
13,672,127,430 |
11,929,048,281 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,318,573,112 |
3,612,621,200 |
3,070,728,020 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,960,836,604 |
82,553,257,823 |
3,486,185,351 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
506,460,973,204 |
1,007,622,391,993 |
1,240,520,729,065 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
773,795,382,078 |
786,897,399,362 |
787,824,555,113 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
773,795,382,078 |
786,897,399,362 |
787,824,555,113 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
652,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-194,400,000 |
-194,400,000 |
-194,400,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,148,915,168 |
134,250,932,452 |
135,178,088,203 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
113,053,377,461 |
113,053,377,461 |
134,250,932,452 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,095,537,707 |
21,197,554,991 |
927,155,751 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,043,334,853,547 |
2,515,907,338,986 |
2,711,952,966,566 |
|
|