1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,785,937,010 |
20,880,960,699 |
54,986,598,697 |
28,007,256,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,785,937,010 |
20,880,960,699 |
54,986,598,697 |
28,007,256,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,094,183,817 |
19,704,447,837 |
48,267,117,721 |
20,965,740,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,691,753,193 |
1,176,512,862 |
6,719,480,976 |
7,041,516,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,728,877,536 |
6,118,953,218 |
5,985,482,897 |
6,051,980,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,096,583,506 |
6,121,394,262 |
6,398,924,550 |
12,287,330,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,816,419,122 |
5,983,694,262 |
6,249,916,575 |
12,117,330,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
658,251,678 |
768,501,288 |
441,444,608 |
336,117,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,688,514,902 |
126,140,912,475 |
2,694,713,885 |
2,562,027,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,719,357 |
-125,735,341,945 |
3,169,880,830 |
-2,091,979,004 |
|
12. Thu nhập khác |
-49 |
454,959,545 |
663,696,410 |
598,600 |
|
13. Chi phí khác |
926,626,139 |
2,130,872,463 |
1,307,147,803 |
520,968,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-926,626,188 |
-1,675,912,918 |
-643,451,393 |
-520,369,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-949,345,545 |
-127,411,254,863 |
2,526,429,437 |
-2,612,348,409 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
225,516,463 |
-661,224,337 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,174,862,008 |
-126,750,030,526 |
2,526,429,437 |
-2,612,348,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,033,137,665 |
-126,749,905,774 |
2,526,688,256 |
-2,612,205,669 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-141,724,343 |
-124,752 |
-258,819 |
-142,740 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-06 |
-775 |
15 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-16 |
|