MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 301,000,660,935 373,767,464,996 372,864,328,211 422,725,979,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,000,660,935 373,767,464,996 372,864,328,211 422,725,979,247
4. Giá vốn hàng bán 221,608,456,023 253,718,508,217 259,969,901,579 272,565,020,921
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,392,204,912 120,048,956,779 112,894,426,632 150,160,958,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,720,481,350 12,134,747,900 10,571,455,442 21,205,350,892
7. Chi phí tài chính 25,456,706,905 28,526,187,795 19,243,459,757 26,839,725,225
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,290,662,118 20,713,702,911 18,931,634,528 20,774,796,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,249,936,216 5,376,759,408 3,584,757,163 4,466,553,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,257,304,571 18,285,406,544 11,106,521,533 12,253,176,410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,148,738,570 79,995,350,932 89,531,143,621 127,806,854,564
12. Thu nhập khác 373,482,083 1,643,164,644 1,223,228,502 817,309,081
13. Chi phí khác 355,466,070 364,055,988 5,742,126,516
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,016,013 1,279,108,656 1,223,228,502 -4,924,817,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,166,754,583 81,274,459,588 90,754,372,123 122,882,037,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,667,799,938 16,844,243,758 18,150,874,425 24,286,115,842
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,498,954,645 64,430,215,830 72,603,497,698 98,595,921,287
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,498,954,645 64,430,215,830 72,603,497,698 98,595,921,287
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 654 990 1,418 1,926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 654 990 1,418 1,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.