MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,655,978,146 60,927,254,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,655,978,146 60,927,254,461
4. Giá vốn hàng bán 22,934,241,237 23,545,548,763
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,721,736,909 37,381,705,698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,635,646,887 1,672,446,681
7. Chi phí tài chính 12,332,680,835 11,023,102,704
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,790,580,771 10,938,032,704
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,358,708,136 7,121,588,994
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,893,044,272 7,937,041,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,509,633,175 27,215,597,012
12. Thu nhập khác 24,709,602 51,946,040
13. Chi phí khác 72,254,756 33,274,048
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -47,545,154 18,671,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,557,178,329 27,234,269,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,339,650 1,369,249,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34,606,645 55,562,889
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,685,124,624 25,809,457,011
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,335,243,298 21,991,084,105
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,349,881,326 3,818,372,906
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -121 1,135
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -121 1,135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.