MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 879,570,795,603 931,396,898,447 765,922,462,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,424,397,903 15,328,692,229 15,140,969,256
1. Tiền 26,424,397,903 15,328,692,229 13,840,969,256
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 641,499,219,463 695,398,694,076 515,693,080,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,039,821,461 265,465,790,816 259,483,570,723
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 222,834,844,381 238,182,935,697 114,266,379,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 105,013,157,767 145,013,157,767 106,862,571,146
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,306,286,672 110,431,700,614 111,190,382,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,694,890,818 -63,694,890,818 -76,109,823,901
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 191,779,293,909 202,348,326,433 191,795,896,934
1. Hàng tồn kho 191,779,293,909 202,348,326,433 191,795,896,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,367,884,328 16,321,185,709 43,292,516,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,241,595,757 6,051,979,415 6,381,124,554
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,119,606,753 9,696,307,476 36,904,709,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,681,818 572,898,818 6,681,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,150,229,055,960 1,258,153,516,750 1,651,047,078,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,731,280,005 4,731,280,005 4,731,280,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 115,840,818 115,840,818 115,840,818
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,615,439,187 4,615,439,187 4,615,439,187
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 372,452,774,838 360,175,638,282 336,406,098,868
1. Tài sản cố định hữu hình 372,196,208,546 360,007,681,238 336,305,324,652
- Nguyên giá 725,211,898,680 725,211,898,680 725,485,098,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,015,690,134 -365,204,217,442 -389,179,774,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 256,566,292 167,957,044 100,774,216
- Nguyên giá 2,665,500,000 2,665,500,000 2,665,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,408,933,708 -2,497,542,956 -2,564,725,784
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 352,148,931,553 472,895,289,014 911,540,461,450
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 352,148,931,553 472,895,289,014 911,540,461,450
V. Đầu tư tài chính dài hạn 414,739,490,278 416,548,618,823 394,626,242,345
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,854,314,602 197,663,443,147 197,363,103,574
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 285,928,443,866 285,928,443,866 280,928,443,866
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -67,043,268,190 -67,043,268,190 -83,665,305,095
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,156,579,286 3,802,690,626 3,742,995,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,914,403,492 1,426,073,103 1,054,050,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,242,175,794 2,376,617,523 2,688,945,259
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,029,799,851,563 2,189,550,415,197 2,416,969,541,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,446,448,266,933 1,598,452,386,723 1,817,685,687,335
I. Nợ ngắn hạn 757,474,710,992 828,723,575,897 678,127,175,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,932,836,055 177,700,064,180 99,574,493,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 300,803,295,479 336,075,897,312 273,794,078,461
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,542,177,111 8,122,527,861 8,807,193,776
4. Phải trả người lao động 6,976,656,995 5,193,089,045 6,696,347,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,378,311,346 57,986,389,474 65,797,203,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,348,159,773 1,421,832,275 1,379,276,653
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,375,504,653 100,719,391,087 100,305,302,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110,926,298,445 127,491,013,528 105,793,723,867
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,191,471,135 14,013,371,135 15,979,554,851
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 688,973,555,941 769,728,810,826 1,139,558,512,225
1. Phải trả người bán dài hạn 92,321,089,337 97,175,498,826 141,817,084,665
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 201,084,824,000 201,127,824,000 199,284,824,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 395,567,642,604 471,425,488,000 798,456,603,560
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 583,351,584,630 591,098,028,474 599,283,853,992
I. Vốn chủ sở hữu 577,366,777,152 585,113,220,996 593,299,046,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -54,331,026,750 -54,331,026,750 -54,331,026,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,469,809,894 51,469,809,894 55,641,166,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 293,934,137,947 301,668,717,091 9,042,542,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,582,604,505 7,366,750,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 296,516,742,452 294,301,966,130 288,784,620,456
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,293,856,061 71,305,720,761 79,161,743,162
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,984,807,478 5,984,807,478 5,984,807,478
1. Nguồn kinh phí 5,984,807,478 5,984,807,478 5,984,807,478
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,029,799,851,563 2,189,550,415,197 2,416,969,541,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.