1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,709,194,892 |
242,719,162,748 |
58,717,919,215 |
92,186,699,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
46,097,043 |
42,538,931 |
11,517,975 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,663,097,849 |
242,676,623,817 |
58,706,401,240 |
92,186,699,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,215,160,243 |
246,141,476,164 |
61,223,676,226 |
88,814,302,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,447,937,606 |
-3,464,852,347 |
-2,517,274,986 |
3,372,396,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,114,656,083 |
696,434,720 |
156,408,928 |
6,467,186,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,117,342,597 |
52,981,408,645 |
6,413,494,060 |
53,433,818,017 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,017,776,469 |
45,060,884,684 |
5,739,864,780 |
40,994,076,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
323,370,177 |
2,950,531,847 |
|
1,902,431,766 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,829,548,381 |
11,205,439,462 |
1,993,576,733 |
1,925,853,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,048,996,304 |
49,235,179,124 |
4,674,504,551 |
41,408,463,391 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,109,923,416 |
-113,239,913,011 |
-15,442,441,402 |
-85,026,119,997 |
|
12. Thu nhập khác |
12,193,413,111 |
-7,724,120,190 |
615,480,944 |
719,312,011 |
|
13. Chi phí khác |
427,565,067 |
36,712,546,394 |
111,511,703 |
228,076,760 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,765,848,044 |
-44,436,666,584 |
503,969,241 |
491,235,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,655,924,628 |
-157,676,579,595 |
-14,938,472,161 |
-84,534,884,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,655,924,628 |
-157,676,579,595 |
-14,938,472,161 |
-84,534,884,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,947,320,260 |
-156,012,207,333 |
-14,938,472,161 |
-84,534,884,746 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,291,395,632 |
-1,664,372,262 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
-8,664 |
-821 |
-4,645 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|