MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 223,709,194,892 242,719,162,748 58,717,919,215 92,186,699,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 46,097,043 42,538,931 11,517,975
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 223,663,097,849 242,676,623,817 58,706,401,240 92,186,699,690
4. Giá vốn hàng bán 213,215,160,243 246,141,476,164 61,223,676,226 88,814,302,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,447,937,606 -3,464,852,347 -2,517,274,986 3,372,396,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,114,656,083 696,434,720 156,408,928 6,467,186,080
7. Chi phí tài chính 10,117,342,597 52,981,408,645 6,413,494,060 53,433,818,017
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,017,776,469 45,060,884,684 5,739,864,780 40,994,076,767
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 323,370,177 2,950,531,847 1,902,431,766
9. Chi phí bán hàng 8,829,548,381 11,205,439,462 1,993,576,733 1,925,853,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,048,996,304 49,235,179,124 4,674,504,551 41,408,463,391
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,109,923,416 -113,239,913,011 -15,442,441,402 -85,026,119,997
12. Thu nhập khác 12,193,413,111 -7,724,120,190 615,480,944 719,312,011
13. Chi phí khác 427,565,067 36,712,546,394 111,511,703 228,076,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,765,848,044 -44,436,666,584 503,969,241 491,235,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,655,924,628 -157,676,579,595 -14,938,472,161 -84,534,884,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,655,924,628 -157,676,579,595 -14,938,472,161 -84,534,884,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,947,320,260 -156,012,207,333 -14,938,472,161 -84,534,884,746
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,291,395,632 -1,664,372,262
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 -8,664 -821 -4,645
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.