TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
526,463,901,726 |
422,600,363,908 |
354,589,061,046 |
290,239,518,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,528,359,425 |
7,362,686,712 |
7,418,986,869 |
6,333,192,024 |
|
1. Tiền |
7,528,359,425 |
7,362,686,712 |
5,004,249,813 |
3,901,007,227 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,414,737,056 |
2,432,184,797 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,988,051,094 |
8,828,400,000 |
13,647,346,947 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,275,342,875 |
|
4,818,946,947 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,712,708,219 |
8,828,400,000 |
8,828,400,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,443,965,827 |
359,788,587,299 |
263,566,876,751 |
233,515,787,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,300,955,519 |
215,258,481,659 |
185,369,751,479 |
183,608,914,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,708,691,806 |
206,535,273,245 |
173,831,979,366 |
164,828,751,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,837,135,087 |
75,188,657,403 |
74,918,172,714 |
72,784,842,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-104,102,816,585 |
-138,893,825,008 |
-172,253,026,808 |
-189,406,721,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
135,060,092,629 |
25,086,652,060 |
47,828,590,744 |
28,321,771,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,357,715,675 |
25,086,652,060 |
47,828,590,744 |
28,321,771,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,297,623,046 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,443,432,751 |
21,534,037,837 |
22,127,259,735 |
22,068,767,754 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,657,306,055 |
85,260,313 |
170,758,903 |
254,073,710 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,763,880,902 |
20,948,525,415 |
21,456,248,723 |
21,572,848,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,245,794 |
500,252,109 |
500,252,109 |
241,845,482 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,063,933,727,601 |
836,783,302,382 |
888,971,095,134 |
875,035,073,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
283,029,000,536 |
179,258,632,118 |
215,632,497,331 |
215,632,497,331 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
179,240,016,890 |
179,240,016,890 |
215,240,016,890 |
215,240,016,890 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,788,983,646 |
18,615,228 |
392,480,441 |
392,480,441 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
640,322,366,925 |
445,982,242,233 |
443,660,181,719 |
443,225,006,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,123,339,810 |
170,021,855,560 |
170,373,865,452 |
172,744,458,700 |
|
- Nguyên giá |
443,769,362,144 |
363,094,791,520 |
366,514,941,520 |
367,045,272,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,646,022,334 |
-193,072,935,960 |
-196,141,076,068 |
-194,300,813,519 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
85,707,556,098 |
82,768,165,836 |
81,298,470,705 |
79,828,775,574 |
|
- Nguyên giá |
91,045,137,627 |
91,045,137,627 |
91,045,137,627 |
91,045,137,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,337,581,529 |
-8,276,971,791 |
-9,746,666,922 |
-11,216,362,053 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
307,491,471,017 |
193,192,220,837 |
191,987,845,562 |
190,651,772,553 |
|
- Nguyên giá |
315,903,173,901 |
205,958,103,987 |
205,958,103,987 |
205,742,779,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,411,702,884 |
-12,765,883,150 |
-13,970,258,425 |
-15,091,007,434 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,294,600,000 |
4,911,600,000 |
12,319,007,407 |
12,319,007,407 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,294,600,000 |
4,911,600,000 |
12,319,007,407 |
12,319,007,407 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,311,734,410 |
145,449,192,766 |
121,453,032,134 |
112,650,762,971 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
86,007,734,410 |
145,145,192,766 |
121,149,032,134 |
101,409,203,786 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
323,950,000 |
323,950,000 |
323,950,000 |
11,261,509,185 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
-19,950,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,976,025,730 |
61,181,635,265 |
95,906,376,543 |
91,207,799,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,741,034,873 |
5,399,497,103 |
4,759,966,906 |
4,809,420,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
36,234,990,857 |
55,782,138,162 |
91,146,409,637 |
86,398,378,677 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,590,397,629,327 |
1,259,383,666,290 |
1,243,560,156,180 |
1,165,274,592,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,354,410,775,601 |
1,230,394,516,096 |
1,236,672,049,143 |
1,242,921,370,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,108,218,752,808 |
993,306,398,275 |
1,203,440,822,370 |
1,222,184,786,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,598,820,161 |
16,809,131,922 |
37,988,262,943 |
43,731,532,694 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,295,844,757 |
96,288,358,706 |
93,407,025,282 |
74,054,188,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,899,997 |
154,336,424 |
165,686,844 |
173,131,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,517,532,219 |
1,028,503,220 |
1,043,301,611 |
656,631,660 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,862,881,917 |
84,826,550,540 |
83,974,767,756 |
131,166,991,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,430,620,214 |
37,972,694,781 |
27,466,952,895 |
27,687,596,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
901,922,970,248 |
751,770,486,080 |
955,192,821,167 |
940,544,261,164 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,483,183,295 |
4,456,336,602 |
4,202,003,872 |
4,170,453,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
246,192,022,793 |
237,088,117,821 |
33,231,226,773 |
20,736,583,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
803,200,000 |
668,200,000 |
1,034,400,000 |
876,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
243,811,874,777 |
234,842,969,805 |
30,675,378,757 |
18,458,560,235 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,576,948,016 |
1,576,948,016 |
1,521,448,016 |
1,401,823,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,986,853,726 |
28,989,150,194 |
6,888,107,037 |
-77,646,777,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
235,986,853,726 |
28,989,150,194 |
6,888,107,037 |
-77,646,777,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-122,483,642,472 |
-153,010,849,806 |
-175,111,892,963 |
-259,646,777,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-70,736,709,417 |
54,748,290,582 |
-160,173,420,802 |
-160,173,420,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-51,746,933,055 |
-207,759,140,388 |
-14,938,472,161 |
-99,473,356,907 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,985,496,198 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,590,397,629,327 |
1,259,383,666,290 |
1,243,560,156,180 |
1,165,274,592,511 |
|