MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 526,463,901,726 422,600,363,908 354,589,061,046 290,239,518,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,528,359,425 7,362,686,712 7,418,986,869 6,333,192,024
1. Tiền 7,528,359,425 7,362,686,712 5,004,249,813 3,901,007,227
2. Các khoản tương đương tiền 2,414,737,056 2,432,184,797
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,988,051,094 8,828,400,000 13,647,346,947
1. Chứng khoán kinh doanh 5,275,342,875 4,818,946,947
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,712,708,219 8,828,400,000 8,828,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,443,965,827 359,788,587,299 263,566,876,751 233,515,787,024
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232,300,955,519 215,258,481,659 185,369,751,479 183,608,914,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 154,708,691,806 206,535,273,245 173,831,979,366 164,828,751,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,837,135,087 75,188,657,403 74,918,172,714 72,784,842,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104,102,816,585 -138,893,825,008 -172,253,026,808 -189,406,721,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,060,092,629 25,086,652,060 47,828,590,744 28,321,771,788
1. Hàng tồn kho 136,357,715,675 25,086,652,060 47,828,590,744 28,321,771,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,297,623,046
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,443,432,751 21,534,037,837 22,127,259,735 22,068,767,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,657,306,055 85,260,313 170,758,903 254,073,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,763,880,902 20,948,525,415 21,456,248,723 21,572,848,562
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,245,794 500,252,109 500,252,109 241,845,482
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,063,933,727,601 836,783,302,382 888,971,095,134 875,035,073,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 283,029,000,536 179,258,632,118 215,632,497,331 215,632,497,331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 179,240,016,890 179,240,016,890 215,240,016,890 215,240,016,890
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 103,788,983,646 18,615,228 392,480,441 392,480,441
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 640,322,366,925 445,982,242,233 443,660,181,719 443,225,006,827
1. Tài sản cố định hữu hình 247,123,339,810 170,021,855,560 170,373,865,452 172,744,458,700
- Nguyên giá 443,769,362,144 363,094,791,520 366,514,941,520 367,045,272,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,646,022,334 -193,072,935,960 -196,141,076,068 -194,300,813,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính 85,707,556,098 82,768,165,836 81,298,470,705 79,828,775,574
- Nguyên giá 91,045,137,627 91,045,137,627 91,045,137,627 91,045,137,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,337,581,529 -8,276,971,791 -9,746,666,922 -11,216,362,053
3. Tài sản cố định vô hình 307,491,471,017 193,192,220,837 191,987,845,562 190,651,772,553
- Nguyên giá 315,903,173,901 205,958,103,987 205,958,103,987 205,742,779,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,411,702,884 -12,765,883,150 -13,970,258,425 -15,091,007,434
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,294,600,000 4,911,600,000 12,319,007,407 12,319,007,407
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,294,600,000 4,911,600,000 12,319,007,407 12,319,007,407
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,311,734,410 145,449,192,766 121,453,032,134 112,650,762,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,007,734,410 145,145,192,766 121,149,032,134 101,409,203,786
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 323,950,000 323,950,000 323,950,000 11,261,509,185
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,950,000 -19,950,000 -19,950,000 -19,950,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,976,025,730 61,181,635,265 95,906,376,543 91,207,799,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,741,034,873 5,399,497,103 4,759,966,906 4,809,420,708
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 36,234,990,857 55,782,138,162 91,146,409,637 86,398,378,677
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,590,397,629,327 1,259,383,666,290 1,243,560,156,180 1,165,274,592,511
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,354,410,775,601 1,230,394,516,096 1,236,672,049,143 1,242,921,370,220
I. Nợ ngắn hạn 1,108,218,752,808 993,306,398,275 1,203,440,822,370 1,222,184,786,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,598,820,161 16,809,131,922 37,988,262,943 43,731,532,694
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,295,844,757 96,288,358,706 93,407,025,282 74,054,188,071
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,899,997 154,336,424 165,686,844 173,131,588
4. Phải trả người lao động 1,517,532,219 1,028,503,220 1,043,301,611 656,631,660
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,862,881,917 84,826,550,540 83,974,767,756 131,166,991,070
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,430,620,214 37,972,694,781 27,466,952,895 27,687,596,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 901,922,970,248 751,770,486,080 955,192,821,167 940,544,261,164
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,483,183,295 4,456,336,602 4,202,003,872 4,170,453,872
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 246,192,022,793 237,088,117,821 33,231,226,773 20,736,583,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 803,200,000 668,200,000 1,034,400,000 876,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,811,874,777 234,842,969,805 30,675,378,757 18,458,560,235
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,576,948,016 1,576,948,016 1,521,448,016 1,401,823,016
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 235,986,853,726 28,989,150,194 6,888,107,037 -77,646,777,709
I. Vốn chủ sở hữu 235,986,853,726 28,989,150,194 6,888,107,037 -77,646,777,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,483,642,472 -153,010,849,806 -175,111,892,963 -259,646,777,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70,736,709,417 54,748,290,582 -160,173,420,802 -160,173,420,802
- LNST chưa phân phối kỳ này -51,746,933,055 -207,759,140,388 -14,938,472,161 -99,473,356,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,985,496,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,590,397,629,327 1,259,383,666,290 1,243,560,156,180 1,165,274,592,511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.