1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,127,959,677 |
111,284,932,052 |
91,721,192,907 |
129,251,310,951 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
172,674,608 |
154,901,389 |
204,846,591 |
159,924,329 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,955,285,069 |
111,130,030,663 |
91,516,346,316 |
129,091,386,622 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,756,712,407 |
97,129,705,336 |
83,351,740,373 |
113,709,461,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,198,572,662 |
14,000,325,327 |
8,164,605,943 |
15,381,924,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,277,224 |
75,001,162 |
32,430,324 |
82,378,284 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,737,397,971 |
10,342,736,341 |
9,836,220,793 |
9,447,092,824 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,551,795,419 |
10,058,192,073 |
9,634,589,058 |
9,256,913,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
403,203,531 |
1,366,286,616 |
683,744,106 |
838,033,256 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,500,366,119 |
2,855,418,927 |
2,994,194,782 |
2,746,716,121 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,644,882,265 |
-489,115,395 |
-5,317,123,414 |
2,432,460,850 |
|
12. Thu nhập khác |
657,968,601 |
1,327,828,954 |
|
429,399,325 |
|
13. Chi phí khác |
1,022,466,542 |
494,472,766 |
625,712,384 |
2,315,748,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-364,497,941 |
833,356,188 |
-625,712,384 |
-1,886,349,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,280,384,324 |
344,240,793 |
-5,942,835,798 |
546,111,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,280,384,324 |
344,240,793 |
-5,942,835,798 |
546,111,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,280,384,324 |
344,240,793 |
-5,942,835,798 |
546,111,780 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
81 |
12 |
-211 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
81 |
12 |
-211 |
19 |
|