MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 91,459,051,446 99,327,673,780 98,518,078,788 108,349,707,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,109,182,896 10,786,731,979 7,797,679,382 9,375,714,429
1. Tiền 10,109,182,896 10,786,731,979 7,797,679,382 9,375,714,429
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,987,604,391 57,472,310,995 70,359,790,845 74,372,691,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,979,454,417 58,520,978,892 70,434,889,174 74,408,642,225
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 145,010,327 262,068,770 922,818,123 1,270,580,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,895,097,514 3,721,221,200 4,049,310,185 3,762,787,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,031,957,867 -5,031,957,867 -5,047,226,637 -5,069,319,101
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,158,606,483 23,144,784,552 13,767,585,197 17,677,343,592
1. Hàng tồn kho 35,395,856,388 27,950,767,493 17,494,733,317 17,795,368,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,237,249,905 -4,805,982,941 -3,727,148,120 -118,025,381
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,203,657,676 7,923,846,254 6,593,023,364 6,923,958,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,245,788,201 867,333,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,957,869,475 7,056,512,488 6,593,023,364 6,923,958,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,577,415,703 188,685,917,476 184,990,840,069 182,530,218,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 144,267,239,760 140,952,444,741 139,524,905,847 136,052,513,163
1. Tài sản cố định hữu hình 80,316,028,340 77,125,662,419 75,822,552,623 72,474,589,037
- Nguyên giá 564,297,775,444 564,684,339,757 566,875,145,363 566,713,745,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -483,981,747,104 -487,558,677,338 -491,052,592,740 -494,239,156,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,951,211,420 63,826,782,322 63,702,353,224 63,577,924,126
- Nguyên giá 67,588,176,453 67,588,176,453 67,588,176,453 67,588,176,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,636,965,033 -3,761,394,131 -3,885,823,229 -4,010,252,327
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,500,000,000 25,116,372,278 23,604,899,725 24,004,022,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,500,000,000 25,116,372,278 23,604,899,725 24,004,022,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,810,175,943 22,617,100,457 21,861,034,497 22,473,683,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,810,175,943 22,617,100,457 21,861,034,497 22,473,683,248
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283,036,467,149 288,013,591,256 283,508,918,857 290,879,925,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 462,443,352,144 467,076,235,458 468,143,294,591 474,968,189,863
I. Nợ ngắn hạn 459,024,378,144 463,679,354,958 464,744,167,691 471,608,811,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,378,058,012 8,635,258,808 12,994,614,407 14,897,160,541
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,545,013,943 2,485,494,748 2,478,931,609 3,247,999,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,014,609,520 964,862,058 1,252,434,255 2,135,956,955
4. Phải trả người lao động 10,906,678,577 16,987,811,558 11,819,878,060 12,997,440,356
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,104,140,245 969,862,838 1,363,616,164 1,046,240,441
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 325,757,570 696,969,698 3,742,424,245 3,151,515,157
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,102,567,301 31,816,811,198 33,422,131,967 33,363,462,305
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 399,647,552,976 401,122,284,052 397,670,136,984 400,769,036,861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,418,974,000 3,396,880,500 3,399,126,900 3,359,378,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,418,974,000 3,396,880,500 3,399,126,900 3,359,378,100
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -179,406,884,995 -179,062,644,202 -184,634,375,734 -184,088,263,954
I. Vốn chủ sở hữu -179,406,884,995 -179,062,644,202 -184,634,375,734 -184,088,263,954
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -873,301,565,462 -872,957,324,669 -878,529,056,201 -877,982,944,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -866,563,218,788 -866,563,218,788 -872,586,220,403 -872,586,220,403
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,738,346,674 -6,394,105,881 -5,942,835,798 -5,396,724,018
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283,036,467,149 288,013,591,256 283,508,918,857 290,879,925,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.