MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,128,817,238,525 1,958,812,344,559 1,945,564,379,567 1,904,063,296,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,213,205,862 152,036,054,411 39,399,781,958 14,869,728,130
1. Tiền 39,128,205,862 151,951,054,411 39,314,781,958 14,384,728,130
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000 85,000,000 85,000,000 485,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 367,347,924,835 380,450,450,157 353,723,460,908 308,248,213,660
1. Chứng khoán kinh doanh 50,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 317,347,924,835 315,450,450,157 288,723,460,908 243,248,213,660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,227,573,022,894 892,103,285,748 1,033,977,260,700 1,003,268,396,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 286,564,591,412 210,680,340,524 331,970,965,963 313,785,869,995
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 559,349,579,285 228,257,894,952 372,000,378,555 380,452,496,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 149,448,697,930 118,397,850,708 115,661,493,290 68,232,236,008
6. Phải thu ngắn hạn khác 251,619,888,063 356,176,933,360 237,769,158,815 264,222,529,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,409,733,796 -21,409,733,796 -23,424,735,923 -23,424,735,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 478,510,891,697 519,653,744,114 505,660,340,803 563,414,214,848
1. Hàng tồn kho 478,510,891,697 519,653,744,114 505,660,340,803 563,414,214,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,172,193,237 14,568,810,129 12,803,535,198 14,262,743,824
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,762,365 1,577,356,504 594,919,926 505,357,409
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,917,152,643 12,986,066,777 12,204,327,097 13,754,618,363
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,278,229 5,386,848 4,288,175 2,768,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 511,687,822,787 577,005,127,945 588,511,053,048 592,585,188,079
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 154,372,843,069 157,109,910,635 174,991,702,055 156,449,487,233
1. Tài sản cố định hữu hình 153,627,054,268 156,388,188,164 149,665,669,373 131,670,332,798
- Nguyên giá 434,838,814,609 445,389,938,669 447,345,805,615 402,643,886,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,211,760,341 -289,001,750,505 -297,680,136,242 -270,973,553,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,628,376,541 24,105,564,624
- Nguyên giá 25,094,972,122 25,094,972,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,595,581 -989,407,498
3. Tài sản cố định vô hình 745,788,801 721,722,471 697,656,141 673,589,811
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,539,517,574 -1,563,583,904 -1,587,650,234 -1,611,716,564
III. Bất động sản đầu tư 21,219,091,950 21,005,524,707 20,791,957,464
- Nguyên giá 110,203,650,734 139,836,210,234 150,660,484,318 184,848,125,041
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,203,650,734 -118,617,118,284 -129,654,959,611 -164,056,167,577
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,866,923,456 49,403,902,128 28,406,131,935 28,491,449,698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,866,923,456 49,403,902,128 28,406,131,935 28,491,449,698
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,681,742,000 306,681,742,000 327,364,611,597 346,341,098,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,681,742,000 306,681,742,000 327,364,611,597 346,341,098,597
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,766,314,262 42,590,481,232 36,743,082,754 40,511,195,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,121,371,544 6,964,925,120 8,946,643,369 8,756,833,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,644,942,718 35,625,556,112 27,796,439,385 31,754,361,141
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,640,505,061,312 2,535,817,472,504 2,534,075,432,615 2,496,648,484,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,721,963,480,132 1,604,660,837,475 1,570,815,571,913 1,498,244,102,897
I. Nợ ngắn hạn 1,638,685,761,500 1,487,077,466,214 1,506,403,902,512 1,464,672,746,036
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,290,004,462 58,047,762,655 45,033,300,247 41,676,274,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,983,291,527 70,486,331,167 173,142,343,343 93,636,647,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,662,254,878 45,799,994,773 28,414,545,599 37,262,808,173
4. Phải trả người lao động 3,620,362,803 6,254,064,682 2,858,084,758 2,781,799,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,004,514,147 2,229,357,679 2,047,306,324 2,352,915,930
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,846,034,270 2,745,884,923 1,868,408,730 550,383,967
9. Phải trả ngắn hạn khác 472,216,276,173 481,444,610,392 487,398,245,185 469,850,892,764
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 759,335,137,656 817,341,574,359 762,913,782,742 813,833,138,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,277,718,632 117,583,371,261 64,411,669,401 33,571,356,861
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,342,868,667 3,258,594,668 3,174,320,669 3,090,046,670
7. Phải trả dài hạn khác 8,814,178,478 8,803,344,863 8,982,902,513 9,123,406,166
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,525,429,009 75,686,260,864 22,213,822,152 21,357,904,025
9. Trái phiếu chuyển đổi 29,595,242,478 29,835,170,866 30,040,624,067
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 918,541,581,180 931,156,635,029 963,259,860,702 998,404,381,958
I. Vốn chủ sở hữu 918,541,581,180 931,156,635,029 963,259,860,702 998,404,381,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 583,947,270,000 583,947,270,000 733,947,270,000 763,947,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 583,947,270,000 583,947,270,000 733,947,270,000 763,947,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,638,303,935 62,638,303,935 62,638,303,935 63,584,698,331
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,076,949,952 1,076,949,952 1,076,949,952
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,984,347,175 76,374,401,024 103,102,060,960 107,064,518,072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,432,213,280 14,560,810,333 95,102,451,944 92,697,708,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,552,133,895 61,813,590,691 7,999,609,016 14,366,809,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 190,190,410,890 194,415,410,890 49,790,976,627 51,103,596,327
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,640,505,061,312 2,535,817,472,504 2,534,075,432,615 2,496,648,484,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.