1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,596 |
13,076 |
2,736 |
51,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,246,092,570 |
6,665,035,561 |
2,221,678,520 |
2,221,678,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,246,092,570 |
2,246,092,570 |
2,221,678,520 |
2,221,678,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
249,172,973 |
768,245,171 |
451,593,255 |
273,825,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,495,249,947 |
-7,433,267,656 |
-2,673,269,039 |
-2,495,453,300 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,495,249,947 |
-7,433,267,656 |
-2,673,269,039 |
-2,495,453,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,495,249,947 |
-7,433,267,656 |
-2,673,269,039 |
-2,495,453,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,495,249,947 |
-7,433,267,656 |
-2,673,269,039 |
-2,495,453,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-52 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|