TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,080,032,265 |
167,871,707,339 |
172,146,078,336 |
178,081,771,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
339,938,008 |
910,099,263 |
725,706,385 |
561,186,320 |
|
1. Tiền |
339,938,008 |
910,099,263 |
725,706,385 |
561,186,320 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,765,709,000 |
15,865,709,000 |
15,199,709,000 |
16,178,709,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,802,204,819 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,012,209,000 |
3,012,209,000 |
2,796,209,000 |
2,875,209,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,277,000,000 |
15,377,000,000 |
14,927,000,000 |
15,827,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-122,325,704,819 |
-2,523,500,000 |
-2,523,500,000 |
-2,523,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
143,930,566,828 |
149,034,550,587 |
154,141,476,698 |
159,253,875,414 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,701,606,494 |
149,805,590,253 |
154,912,516,364 |
160,024,915,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,043,818,429 |
2,061,348,489 |
2,079,186,253 |
2,088,000,899 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,023,417,015 |
2,024,283,575 |
2,042,121,339 |
2,050,935,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
37,064,914 |
37,064,914 |
37,064,914 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
370,949,692,449 |
365,829,556,779 |
360,709,421,079 |
356,536,966,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,048,694,227 |
185,085,634,468 |
180,122,574,709 |
175,159,514,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
190,048,694,227 |
185,085,634,468 |
180,122,574,709 |
175,159,514,950 |
|
- Nguyên giá |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,829,975,761 |
-131,793,035,520 |
-136,756,095,279 |
-141,719,155,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
60,113,835,778 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
60,113,835,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,114,239,939 |
75,114,239,939 |
75,114,239,939 |
75,114,239,939 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
75,200,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-85,760,061 |
-85,760,061 |
-85,760,061 |
-85,760,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,136,603,172 |
2,979,527,261 |
2,822,451,320 |
2,665,375,379 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,136,603,172 |
2,979,527,261 |
2,822,451,320 |
2,665,375,379 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
534,029,724,714 |
533,701,264,118 |
532,855,499,415 |
534,618,737,679 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
188,542,377,376 |
190,714,168,026 |
192,541,672,362 |
196,800,363,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
188,542,377,376 |
190,714,168,026 |
192,541,672,362 |
196,800,363,926 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,457,908,220 |
4,271,149,843 |
3,990,432,116 |
4,027,445,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,290,000,000 |
1,402,456,457 |
1,290,000,000 |
1,290,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,191,893,340 |
13,191,893,340 |
13,190,893,340 |
13,190,893,340 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
61,786,501,696 |
64,032,594,266 |
66,254,272,786 |
68,475,951,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,385,073,093 |
28,385,073,093 |
28,385,073,093 |
30,385,073,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,507,001,027 |
78,507,001,027 |
78,507,001,027 |
78,507,001,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
345,487,347,338 |
342,987,096,092 |
340,313,827,053 |
337,818,373,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
345,487,347,338 |
342,987,096,092 |
340,313,827,053 |
337,818,373,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-166,312,652,662 |
-168,812,903,908 |
-171,486,172,947 |
-173,981,626,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-158,884,382,705 |
-158,884,382,705 |
-168,812,903,908 |
-168,812,903,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,428,269,957 |
-9,928,521,203 |
-2,673,269,039 |
-5,168,722,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
534,029,724,714 |
533,701,264,118 |
532,855,499,415 |
534,618,737,679 |
|