MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,080,032,265 167,871,707,339 172,146,078,336 178,081,771,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339,938,008 910,099,263 725,706,385 561,186,320
1. Tiền 339,938,008 910,099,263 725,706,385 561,186,320
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,765,709,000 15,865,709,000 15,199,709,000 16,178,709,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,802,204,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,012,209,000 3,012,209,000 2,796,209,000 2,875,209,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,277,000,000 15,377,000,000 14,927,000,000 15,827,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -122,325,704,819 -2,523,500,000 -2,523,500,000 -2,523,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,930,566,828 149,034,550,587 154,141,476,698 159,253,875,414
1. Hàng tồn kho 144,701,606,494 149,805,590,253 154,912,516,364 160,024,915,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -771,039,666 -771,039,666 -771,039,666 -771,039,666
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,043,818,429 2,061,348,489 2,079,186,253 2,088,000,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,023,417,015 2,024,283,575 2,042,121,339 2,050,935,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,401,414 37,064,914 37,064,914 37,064,914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 370,949,692,449 365,829,556,779 360,709,421,079 356,536,966,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,048,694,227 185,085,634,468 180,122,574,709 175,159,514,950
1. Tài sản cố định hữu hình 190,048,694,227 185,085,634,468 180,122,574,709 175,159,514,950
- Nguyên giá 316,878,669,988 316,878,669,988 316,878,669,988 316,878,669,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,829,975,761 -131,793,035,520 -136,756,095,279 -141,719,155,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,166,155,111 59,166,155,111 59,166,155,111 60,113,835,778
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,166,155,111 59,166,155,111 59,166,155,111 60,113,835,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,114,239,939 75,114,239,939 75,114,239,939 75,114,239,939
1. Đầu tư vào công ty con 75,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,200,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -85,760,061 -85,760,061 -85,760,061 -85,760,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,136,603,172 2,979,527,261 2,822,451,320 2,665,375,379
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,136,603,172 2,979,527,261 2,822,451,320 2,665,375,379
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 534,029,724,714 533,701,264,118 532,855,499,415 534,618,737,679
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 188,542,377,376 190,714,168,026 192,541,672,362 196,800,363,926
I. Nợ ngắn hạn 188,542,377,376 190,714,168,026 192,541,672,362 196,800,363,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,457,908,220 4,271,149,843 3,990,432,116 4,027,445,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,290,000,000 1,402,456,457 1,290,000,000 1,290,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,191,893,340 13,191,893,340 13,190,893,340 13,190,893,340
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,786,501,696 64,032,594,266 66,254,272,786 68,475,951,306
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,385,073,093 28,385,073,093 28,385,073,093 30,385,073,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78,507,001,027 78,507,001,027 78,507,001,027 78,507,001,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924,000,000 924,000,000 924,000,000 924,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 345,487,347,338 342,987,096,092 340,313,827,053 337,818,373,753
I. Vốn chủ sở hữu 345,487,347,338 342,987,096,092 340,313,827,053 337,818,373,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,312,652,662 -168,812,903,908 -171,486,172,947 -173,981,626,247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -158,884,382,705 -158,884,382,705 -168,812,903,908 -168,812,903,908
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,428,269,957 -9,928,521,203 -2,673,269,039 -5,168,722,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 534,029,724,714 533,701,264,118 532,855,499,415 534,618,737,679
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.