TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,263,530,562,804 |
913,646,420,807 |
1,060,512,771,960 |
1,177,195,657,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,092,333,910 |
1,778,084,645 |
610,077,622 |
21,091,853,379 |
|
1. Tiền |
1,092,333,910 |
1,778,084,645 |
610,077,622 |
21,091,853,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,001,046,000 |
1,046,000 |
1,046,000 |
1,046,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
120,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,046,000 |
1,046,000 |
1,046,000 |
1,046,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,139,089,907,753 |
906,981,902,974 |
1,056,600,839,308 |
1,152,343,601,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
989,351,271,497 |
910,328,715,037 |
858,200,815,873 |
897,208,723,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
171,210,837,729 |
7,277,474,129 |
59,164,047,969 |
44,879,151,149 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,737,860,022 |
14,663,028,710 |
169,693,000,921 |
233,246,890,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,276,213,348 |
-25,366,617,728 |
-30,536,548,231 |
-23,070,694,348 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
66,151,853 |
79,302,826 |
79,522,776 |
79,530,276 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,841,416,286 |
4,437,060,712 |
2,841,092,470 |
3,325,676,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,867,991,286 |
4,463,635,712 |
2,892,122,370 |
3,376,706,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,575,000 |
-26,575,000 |
-51,029,900 |
-51,029,900 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
505,858,855 |
448,326,476 |
459,716,560 |
433,481,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
123,512,396 |
128,492,025 |
129,438,397 |
113,646,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
382,346,459 |
319,834,451 |
330,278,163 |
319,834,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
322,225,316,184 |
678,948,066,529 |
532,274,561,505 |
487,098,028,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,400,000,000 |
578,425,000,000 |
432,025,000,000 |
432,025,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,400,000,000 |
578,425,000,000 |
432,025,000,000 |
432,025,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,079,558,688 |
13,837,320,862 |
13,609,901,756 |
13,382,482,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,842,380,008 |
5,673,620,537 |
5,519,679,776 |
5,365,739,072 |
|
- Nguyên giá |
13,737,423,187 |
13,195,636,395 |
13,195,636,395 |
13,195,636,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,895,043,179 |
-7,522,015,858 |
-7,675,956,619 |
-7,829,897,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,237,178,680 |
8,163,700,325 |
8,090,221,980 |
8,016,743,625 |
|
- Nguyên giá |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,573,867,484 |
-3,647,345,839 |
-3,720,824,184 |
-3,794,302,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
|
- Nguyên giá |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,040,315 |
212,028,486 |
165,942,568 |
216,828,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
272,040,315 |
212,028,486 |
165,942,568 |
216,828,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,585,755,878,988 |
1,592,594,487,336 |
1,592,787,333,465 |
1,664,293,686,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
655,274,644,175 |
666,373,097,673 |
675,363,540,856 |
742,241,472,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
654,097,144,175 |
665,435,597,673 |
674,446,040,856 |
741,423,972,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,282,639,219 |
7,888,216,499 |
1,814,482,615 |
49,709,976,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,061,652 |
172,029,652 |
7,826,712 |
1,022,089,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,872,073,072 |
18,061,009,769 |
17,887,597,877 |
23,019,719,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,030,837,596 |
1,003,434,812 |
665,271,086 |
309,602,209 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,110,359,940 |
39,436,051,092 |
51,549,330,263 |
65,680,555,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,454,548 |
20,454,545 |
20,454,545 |
20,454,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,964,967,353 |
980,950,509 |
1,061,121,264 |
783,558,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
587,019,795,407 |
592,216,495,407 |
595,896,432,506 |
595,471,490,407 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,669,955,388 |
5,656,955,388 |
5,543,523,988 |
5,406,523,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,177,500,000 |
937,500,000 |
917,500,000 |
817,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,500,000 |
297,500,000 |
297,500,000 |
297,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
880,000,000 |
640,000,000 |
620,000,000 |
520,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
930,481,234,813 |
926,221,389,663 |
913,963,226,279 |
922,052,214,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
930,481,234,813 |
926,221,389,663 |
913,963,226,279 |
922,052,214,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,861,591,637 |
83,601,746,487 |
71,343,583,103 |
79,432,571,222 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,056,573,432 |
62,955,554,158 |
71,343,583,103 |
71,343,583,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,805,018,205 |
20,646,192,329 |
|
8,088,988,119 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,585,755,878,988 |
1,592,594,487,336 |
1,589,326,767,135 |
1,664,293,686,436 |
|