MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 247,172,168,980 220,455,829,306 142,909,925,243
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 247,172,168,980 220,455,829,306 142,909,925,243
4. Giá vốn hàng bán 248,103,627,280 224,698,917,959 142,278,730,791
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -931,458,300 -4,243,088,653 631,194,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,756,692,166 10,383,189,258 11,249,071,420
7. Chi phí tài chính 1,307,034,322 315,935,323 854,103,958
- Trong đó: Chi phí lãi vay 678,478,542 303,558,062 476,095,162
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -309,815,109
9. Chi phí bán hàng 445,870,634 1,328,469,480 1,314,668,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,749,511,524 4,117,643,820 8,855,086,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,986,997,723 378,051,982 856,406,649
12. Thu nhập khác 75,443,422 06 54
13. Chi phí khác 128,689,409 73 2,000,006
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,245,987 -67 -1,999,952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,040,243,710 378,051,915 854,406,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 197,831,110 76,531,348 202,585,640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,238,074,820 301,520,567 651,821,057
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,471,582,322 301,520,567 651,821,057
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,766,492,498
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -121 15 32
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.