1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,172,168,980 |
|
220,455,829,306 |
142,909,925,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,172,168,980 |
|
220,455,829,306 |
142,909,925,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
248,103,627,280 |
|
224,698,917,959 |
142,278,730,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-931,458,300 |
|
-4,243,088,653 |
631,194,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,756,692,166 |
|
10,383,189,258 |
11,249,071,420 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,307,034,322 |
|
315,935,323 |
854,103,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
678,478,542 |
|
303,558,062 |
476,095,162 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-309,815,109 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
445,870,634 |
|
1,328,469,480 |
1,314,668,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,749,511,524 |
|
4,117,643,820 |
8,855,086,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,986,997,723 |
|
378,051,982 |
856,406,649 |
|
12. Thu nhập khác |
75,443,422 |
|
06 |
54 |
|
13. Chi phí khác |
128,689,409 |
|
73 |
2,000,006 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-53,245,987 |
|
-67 |
-1,999,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,040,243,710 |
|
378,051,915 |
854,406,697 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
197,831,110 |
|
76,531,348 |
202,585,640 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,238,074,820 |
|
301,520,567 |
651,821,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,471,582,322 |
|
301,520,567 |
651,821,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,766,492,498 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-121 |
|
15 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|