TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
566,624,949,368 |
|
578,132,661,563 |
567,597,602,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,662,354,805 |
|
19,549,224,984 |
118,343,362,391 |
|
1. Tiền |
32,662,354,805 |
|
19,549,224,984 |
118,343,362,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,412,480,000 |
|
11,912,480,000 |
11,912,480,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,412,480,000 |
|
11,912,480,000 |
11,912,480,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
408,226,212,651 |
|
510,609,734,731 |
405,458,277,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
307,503,032,859 |
|
394,231,261,926 |
359,834,269,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,317,931,582 |
|
31,327,776,070 |
31,238,486,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
71,000,000,000 |
|
70,700,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,405,248,210 |
|
15,121,559,070 |
15,156,384,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-770,862,335 |
-770,862,335 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,129,004,252 |
|
1,281,199,711 |
1,127,881,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,129,004,252 |
|
1,281,199,711 |
1,127,881,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,194,897,660 |
|
34,780,022,137 |
30,755,600,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,176,686,082 |
|
34,588,036,874 |
30,245,527,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
510,073,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,211,578 |
|
191,985,263 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,597,529,273 |
|
94,047,202,571 |
74,294,499,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,071,754,132 |
|
1,796,300,000 |
1,813,284,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,071,754,132 |
|
1,796,300,000 |
1,813,284,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,169,281,956 |
|
7,616,579,560 |
6,378,156,516 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,831,728,190 |
|
1,182,951,879 |
1,057,080,920 |
|
- Nguyên giá |
37,615,406,092 |
|
32,144,884,481 |
32,314,274,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,783,677,902 |
|
-30,961,932,602 |
-31,257,193,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,337,553,766 |
|
6,433,627,681 |
5,321,075,596 |
|
- Nguyên giá |
32,924,333,000 |
|
34,959,833,000 |
35,633,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,586,779,234 |
|
-28,526,205,319 |
-30,312,257,404 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,329,770,824 |
|
18,806,113,162 |
18,544,284,331 |
|
- Nguyên giá |
30,137,483,143 |
|
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,807,712,319 |
|
-11,331,369,981 |
-11,593,198,812 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,650,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,650,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
115,877,299,080 |
|
64,686,541,482 |
44,686,541,482 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,847,527,559 |
|
35,438,000,000 |
35,438,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,320,000,000 |
|
9,320,000,000 |
9,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,228,479 |
|
-31,001,458,518 |
-31,001,458,518 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,810,000,000 |
|
50,930,000,000 |
30,930,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,149,423,281 |
|
1,141,668,367 |
1,222,232,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,145,223,281 |
|
1,137,468,367 |
1,218,032,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,200,000 |
|
4,200,000 |
4,200,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
718,222,478,641 |
|
672,179,864,134 |
641,892,101,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,318,909,772 |
|
173,673,045,231 |
146,893,169,697 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,037,588,137 |
|
172,666,126,736 |
145,896,317,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,377,301,807 |
|
18,839,054,707 |
20,953,350,272 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,553,934,933 |
|
10,856,598,280 |
10,809,098,472 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,624,798,003 |
|
756,510,660 |
163,809,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,604,636,295 |
|
2,727,174,967 |
2,507,920,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,924,434,005 |
|
12,249,892,779 |
9,555,060,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,994,397,613 |
|
5,814,017,035 |
5,745,543,530 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,443,675,000 |
|
34,965,779,081 |
5,899,058,329 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
100,981,847,216 |
|
80,369,909,158 |
80,369,909,158 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,532,563,265 |
|
6,087,190,069 |
9,892,567,346 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,281,321,635 |
|
1,006,918,495 |
996,852,695 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,281,321,635 |
|
1,006,918,495 |
996,852,695 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
509,903,568,869 |
|
498,506,818,903 |
494,998,931,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
509,903,568,869 |
|
498,506,818,903 |
494,998,931,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
|
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
|
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
|
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
|
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,425,266,362 |
|
13,425,266,362 |
25,904,390,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,408,815,819 |
|
41,898,602,541 |
25,911,590,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,452,043,418 |
|
41,597,081,974 |
24,958,249,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
956,772,401 |
|
301,520,567 |
953,341,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,886,536,688 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
718,222,478,641 |
|
672,179,864,134 |
641,892,101,460 |
|