1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
483,932,303 |
3,974,309,827 |
1,201,306,455 |
1,672,290,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
483,932,303 |
3,974,309,827 |
1,201,306,455 |
1,672,290,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
270,324,871 |
3,478,260,400 |
451,616,332 |
615,894,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,607,432 |
496,049,427 |
749,690,123 |
1,056,396,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,772,352 |
57,090,772 |
128,665,868 |
1,317,597,857 |
|
7. Chi phí tài chính |
101,157,203 |
49,115,422 |
32,005,934 |
-19,084,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
101,157,203 |
49,115,422 |
32,005,934 |
-19,084,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
285,900,045 |
287,082,601 |
299,603,273 |
291,097,270 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,819,646,410 |
5,030,392,559 |
3,888,095,065 |
1,831,582,893 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,939,323,874 |
-4,813,450,383 |
-3,341,348,281 |
270,398,760 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
60,026,400 |
6,663 |
3,917,214 |
58,091,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,026,400 |
-6,663 |
-3,917,214 |
-58,091,673 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,999,350,274 |
-4,813,457,046 |
-3,345,265,495 |
212,307,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,999,350,274 |
-4,813,457,046 |
-3,345,265,495 |
212,307,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,942,059,010 |
-4,737,009,109 |
-3,316,909,761 |
246,762,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-57,291,264 |
-76,447,937 |
-28,355,734 |
-34,455,724 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|