MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,870,547,248 108,155,370,225 68,206,421,669 447,740,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,870,547,248 108,155,370,225 68,206,421,669 447,740,058
4. Giá vốn hàng bán 99,090,859,481 102,317,929,227 65,840,845,867 308,477,570
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,779,687,767 5,837,440,998 2,365,575,802 139,262,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 835,068,901 -341,537,631 925,093,735 2,084,027,143
7. Chi phí tài chính 2,004,855,806 2,201,809,675 2,508,118,230 2,606,212,168
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,005,035,806 2,201,809,675 2,508,118,230 2,606,212,168
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 136,611,538 -134,893,360 319,008,900 334,769,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,147,178,650 10,883,460,141 4,685,969,080 4,181,999,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,326,110,674 -7,454,473,089 -4,222,426,673 -4,899,690,984
12. Thu nhập khác 18,001 13,636,363,636
13. Chi phí khác 3,531,627 8,057,060 12,692,181,886 60,949,613
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,531,627 -8,039,059 944,181,750 -60,949,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,322,579,047 -7,462,512,148 -3,278,244,923 -4,960,640,597
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,294,230,621 -753,906,098 69,950,653 -69,950,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,028,348,426 -6,708,606,050 -3,348,195,576 -4,890,689,944
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,366,288,207 -6,013,368,346 -3,344,350,695 -4,636,902,111
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 662,060,219 -695,237,704 -3,844,881 -253,787,832
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.