1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,870,547,248 |
108,155,370,225 |
68,206,421,669 |
447,740,058 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,870,547,248 |
108,155,370,225 |
68,206,421,669 |
447,740,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,090,859,481 |
102,317,929,227 |
65,840,845,867 |
308,477,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,779,687,767 |
5,837,440,998 |
2,365,575,802 |
139,262,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
835,068,901 |
-341,537,631 |
925,093,735 |
2,084,027,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,004,855,806 |
2,201,809,675 |
2,508,118,230 |
2,606,212,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,005,035,806 |
2,201,809,675 |
2,508,118,230 |
2,606,212,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
136,611,538 |
-134,893,360 |
319,008,900 |
334,769,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,147,178,650 |
10,883,460,141 |
4,685,969,080 |
4,181,999,073 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,326,110,674 |
-7,454,473,089 |
-4,222,426,673 |
-4,899,690,984 |
|
12. Thu nhập khác |
|
18,001 |
13,636,363,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,531,627 |
8,057,060 |
12,692,181,886 |
60,949,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,531,627 |
-8,039,059 |
944,181,750 |
-60,949,613 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,322,579,047 |
-7,462,512,148 |
-3,278,244,923 |
-4,960,640,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,294,230,621 |
-753,906,098 |
69,950,653 |
-69,950,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,028,348,426 |
-6,708,606,050 |
-3,348,195,576 |
-4,890,689,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,366,288,207 |
-6,013,368,346 |
-3,344,350,695 |
-4,636,902,111 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
662,060,219 |
-695,237,704 |
-3,844,881 |
-253,787,832 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|