1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
851,561,663,701 |
1,684,220,730,614 |
1,457,373,821,017 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,211,754,284 |
7,640,739,835 |
5,081,310,943 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
840,349,909,417 |
1,676,579,990,779 |
1,452,292,510,074 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
593,383,891,696 |
1,107,064,016,106 |
1,378,723,947,724 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
246,966,017,721 |
569,515,974,673 |
73,568,562,350 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,628,484,684 |
24,179,673,888 |
67,363,908,239 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
21,005,915,713 |
25,489,132,552 |
20,761,918,147 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,183,866,742 |
12,109,503,501 |
17,298,143,902 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-5,267,308,857 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,734,972,406 |
232,675,084,741 |
63,020,957,252 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,596,057,685 |
127,398,794,767 |
434,665,799,274 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
97,257,556,601 |
208,132,636,501 |
-382,783,512,941 |
|
|
12. Thu nhập khác |
13,048,200 |
8,369,393,171 |
758,583,609 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,105,827,678 |
1,158,296,306 |
4,472,913,415 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,092,779,478 |
7,211,096,865 |
-3,714,329,806 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,164,777,123 |
215,343,733,366 |
-386,497,842,747 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,528,122,647 |
51,433,015,174 |
7,632,170,248 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-642,477,733 |
806,924,582 |
-11,318,884,477 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,279,132,209 |
163,103,793,610 |
-382,811,128,518 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,871,715,378 |
140,912,532,163 |
-385,325,740,392 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,407,416,831 |
22,191,261,447 |
2,514,611,874 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,419 |
4,816 |
-12,685 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
4,816 |
-12,685 |
|
|