MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 851,561,663,701 1,684,220,730,614 1,457,373,821,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,211,754,284 7,640,739,835 5,081,310,943
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 840,349,909,417 1,676,579,990,779 1,452,292,510,074
4. Giá vốn hàng bán 593,383,891,696 1,107,064,016,106 1,378,723,947,724
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 246,966,017,721 569,515,974,673 73,568,562,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,628,484,684 24,179,673,888 67,363,908,239
7. Chi phí tài chính 21,005,915,713 25,489,132,552 20,761,918,147
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,183,866,742 12,109,503,501 17,298,143,902
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,267,308,857
9. Chi phí bán hàng 52,734,972,406 232,675,084,741 63,020,957,252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,596,057,685 127,398,794,767 434,665,799,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 97,257,556,601 208,132,636,501 -382,783,512,941
12. Thu nhập khác 13,048,200 8,369,393,171 758,583,609
13. Chi phí khác 1,105,827,678 1,158,296,306 4,472,913,415
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,092,779,478 7,211,096,865 -3,714,329,806
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 96,164,777,123 215,343,733,366 -386,497,842,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,528,122,647 51,433,015,174 7,632,170,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -642,477,733 806,924,582 -11,318,884,477
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 82,279,132,209 163,103,793,610 -382,811,128,518
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 58,871,715,378 140,912,532,163 -385,325,740,392
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 23,407,416,831 22,191,261,447 2,514,611,874
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,419 4,816 -12,685
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,816 -12,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.