1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,914,379,492 |
|
|
202,567,061,381 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,914,379,492 |
|
|
202,567,061,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,682,750,119 |
|
|
169,282,032,942 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,231,629,373 |
|
|
33,285,028,439 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,443,394,886 |
|
|
3,780,614,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,430,741,638 |
|
|
123,922,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,430,741,638 |
|
|
123,922,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-614,691,824 |
|
|
-589,440,914 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,232,877,405 |
|
|
5,832,779,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,396,713,392 |
|
|
30,519,499,532 |
|
12. Thu nhập khác |
512 |
|
|
3,183,218 |
|
13. Chi phí khác |
284,252 |
|
|
6,704,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-283,740 |
|
|
-3,521,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,396,429,652 |
|
|
30,515,978,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,325,722,040 |
|
|
2,389,711,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
68,725,551 |
|
|
196,344,488 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,001,982,061 |
|
|
27,929,922,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,001,982,061 |
|
|
27,929,922,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,571 |
|
|
1,721 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|