1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
29,657,814,567 |
20,159,276,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
29,657,814,567 |
20,159,276,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
12,615,562,942 |
11,793,375,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,042,251,625 |
8,365,900,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,388,523,163 |
1,487,557,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,909,561,875 |
2,723,920,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
15,521,212,913 |
7,129,536,649 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
973,122,542 |
917,835,301 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
973,122,542 |
917,835,301 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
16,494,335,455 |
8,047,371,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,300,867,091 |
1,635,977,220 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
13,193,468,364 |
6,411,394,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
13,193,468,364 |
6,411,394,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
4,332 |
1,726 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|