1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
10,120,635,059 |
12,820,265,922 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
10,120,635,059 |
12,820,265,922 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
9,204,561,246 |
7,947,476,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
916,073,813 |
4,872,789,223 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
7,045,856 |
426,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,669,477,689 |
1,768,891,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,669,477,689 |
1,768,891,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
440,822,109 |
295,590,216 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,411,596,181 |
977,179,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-2,598,776,310 |
1,831,554,581 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
64,714,457 |
11,042,423 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
83,342,095 |
19,920,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-18,627,638 |
-8,877,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-2,617,403,948 |
1,822,676,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-2,617,403,948 |
1,822,676,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-2,617,403,948 |
1,822,676,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-646 |
450 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|