TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,379,019,036 |
|
|
74,159,556,714 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,733,397 |
|
|
2,307,723,238 |
|
1. Tiền |
188,733,397 |
|
|
2,307,723,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,760,032,737 |
|
|
47,408,731,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,725,171,672 |
|
|
33,263,070,606 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
677,206,820 |
|
|
1,793,261,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,234,537,275 |
|
|
23,729,302,344 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,876,883,030 |
|
|
-11,376,903,405 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,488,208,164 |
|
|
24,106,564,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,488,208,164 |
|
|
24,106,564,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
942,044,738 |
|
|
336,537,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
942,044,738 |
|
|
336,537,924 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,808,939,146 |
|
|
61,582,779,458 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,712,500,308 |
|
|
1,712,500,308 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,712,500,308 |
|
|
1,712,500,308 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,024,676,279 |
|
|
10,769,362,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,188,881,676 |
|
|
9,933,567,962 |
|
- Nguyên giá |
25,589,995,444 |
|
|
25,170,452,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,401,113,768 |
|
|
-15,236,884,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
835,794,603 |
|
|
835,794,603 |
|
- Nguyên giá |
835,794,603 |
|
|
835,794,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,899,887,402 |
|
|
8,899,887,402 |
|
- Nguyên giá |
8,899,887,402 |
|
|
8,899,887,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,797,571,080 |
|
|
39,570,371,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
36,203,696,032 |
|
|
35,836,293,720 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,593,875,048 |
|
|
3,734,077,348 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,374,304,077 |
|
|
630,658,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,031,804,015 |
|
|
288,158,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
342,500,062 |
|
|
342,500,062 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,187,958,182 |
|
|
135,742,336,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,466,831,686 |
|
|
109,007,198,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,705,632,722 |
|
|
108,836,798,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,045,021,935 |
|
|
11,005,675,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,070,366,936 |
|
|
4,214,472,595 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
481,961,567 |
|
|
288,659,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,766,334 |
|
|
224,497,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
703,622,914 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,585,264,836 |
|
|
2,874,995,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,684,750,806 |
|
|
87,812,374,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,712,500,308 |
|
|
1,712,500,308 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,761,198,964 |
|
|
170,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,761,198,964 |
|
|
170,400,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,721,126,496 |
|
|
26,735,137,624 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,721,126,496 |
|
|
26,735,137,624 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,490,060,000 |
|
|
40,490,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,067,762,000 |
|
|
4,067,762,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,152,369,189 |
|
|
14,152,369,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,989,064,693 |
|
|
-31,975,053,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,187,958,182 |
|
|
135,742,336,172 |
|