MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,191,372,908 143,959,798,401 130,204,554,686 125,841,044,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,191,372,908 143,959,798,401 130,204,554,686 125,841,044,454
4. Giá vốn hàng bán 136,600,976,600 125,592,564,163 114,688,928,502 111,448,645,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,590,396,308 18,367,234,238 15,515,626,184 14,392,398,589
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,758,371,303 17,855,565,022 1,778,013,640 1,021,521,393
7. Chi phí tài chính 83,303,552 23,055,674 157,828,482 21,101,147
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,817,171,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,329,564,721 10,683,952,787 10,115,404,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,448,292,833 22,870,178,865 6,451,858,555 5,277,414,024
12. Thu nhập khác 174,652,728 768,558,192 595,782,631 647,280,275
13. Chi phí khác 45,000,000 71,690,334 190,073,810
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 129,652,728 696,867,858 595,782,631 457,206,465
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,577,945,561 23,567,046,723 7,047,641,186 5,734,620,489
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,603,752,913 4,575,481,102 1,303,481,528 1,117,775,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,974,192,648 18,991,565,621 5,744,159,658 4,616,845,191
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,974,192,648 18,991,565,621 5,744,159,658 4,616,845,191
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,048 5,275 1,596 1,282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.