TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,251,128,477 |
90,451,219,768 |
72,554,947,971 |
54,345,344,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,285,839,245 |
24,889,435,130 |
11,862,945,804 |
11,158,487,778 |
|
1. Tiền |
2,785,839,245 |
9,889,157,368 |
6,512,945,804 |
1,458,487,778 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
15,000,277,762 |
5,350,000,000 |
9,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,900,000,000 |
12,900,000,000 |
|
3,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,900,000,000 |
12,900,000,000 |
|
3,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,234,958,852 |
39,671,077,153 |
50,052,431,014 |
35,203,299,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,098,962,216 |
26,302,332,794 |
35,130,525,158 |
21,190,250,855 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
975,477,192 |
3,108,648,188 |
1,852,199,762 |
1,610,521,470 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,160,519,444 |
10,260,096,171 |
13,069,706,094 |
12,573,239,674 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-170,712,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,187,370,386 |
12,681,470,763 |
9,551,536,716 |
4,115,085,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,187,370,386 |
12,681,470,763 |
9,551,536,716 |
4,115,085,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,642,959,994 |
309,236,722 |
1,088,034,437 |
268,471,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
711,108,788 |
275,945,891 |
636,845,727 |
161,034,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
407,255,175 |
|
15,081,796 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
524,596,031 |
33,290,831 |
436,106,914 |
107,436,593 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,813,126,396 |
27,576,125,038 |
38,171,247,485 |
42,254,860,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,875,973,361 |
10,600,924,067 |
19,511,442,955 |
22,513,519,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,787,409,127 |
10,559,315,833 |
18,801,826,601 |
21,978,975,797 |
|
- Nguyên giá |
12,438,287,552 |
13,867,974,825 |
22,978,526,745 |
27,177,537,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,650,878,425 |
-3,308,658,992 |
-4,176,700,144 |
-5,198,561,370 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,564,234 |
41,608,234 |
709,616,354 |
534,543,494 |
|
- Nguyên giá |
288,859,900 |
288,859,900 |
1,090,797,838 |
1,090,797,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,295,666 |
-247,251,666 |
-381,181,484 |
-556,254,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,069,000 |
9,698,234,836 |
12,264,946,832 |
12,907,146,099 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,069,000 |
9,698,234,836 |
12,264,946,832 |
12,907,146,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,821,084,035 |
7,276,966,135 |
6,394,857,698 |
6,394,752,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,621,749,605 |
5,057,749,605 |
4,175,749,605 |
4,175,749,605 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,375,000,000 |
2,375,000,000 |
2,375,000,000 |
2,375,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-175,665,570 |
-155,783,470 |
-155,891,907 |
-155,997,064 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
439,442,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
439,442,791 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
90,064,254,873 |
118,027,344,806 |
110,726,195,456 |
96,600,204,858 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,471,158,954 |
53,582,683,266 |
53,187,374,258 |
39,464,538,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,471,158,954 |
53,582,683,266 |
53,187,374,258 |
39,464,538,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,042,290,834 |
5,616,599,325 |
3,935,074,418 |
2,931,327,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,737,107,936 |
17,317,779,426 |
15,705,407,650 |
15,311,757,582 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
178,180,393 |
870,488,369 |
|
522,008,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,622,965,625 |
12,866,819,368 |
8,034,843,244 |
5,054,782,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
154,000,000 |
520,471,750 |
660,617,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
88,696,487 |
40,316,587 |
25,300,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,761,033,046 |
15,138,189,171 |
22,741,649,489 |
13,405,133,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,129,581,120 |
1,530,111,120 |
2,209,611,120 |
1,553,611,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,593,095,919 |
64,444,661,540 |
57,538,821,198 |
57,135,666,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,583,095,919 |
64,434,661,540 |
57,528,821,198 |
57,125,666,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,754,235 |
28,754,235 |
28,754,235 |
28,754,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,580,149,036 |
7,580,149,036 |
14,080,149,036 |
14,580,149,036 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,974,192,648 |
20,825,758,269 |
7,419,917,927 |
6,516,763,118 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,974,192,648 |
18,991,565,621 |
5,744,159,658 |
4,616,845,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,834,192,648 |
1,675,758,269 |
1,899,917,927 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
90,064,254,873 |
118,027,344,806 |
110,726,195,456 |
96,600,204,858 |
|