MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,279,598,254 3,125,642,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,931,972
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,263,666,282 3,125,642,142
4. Giá vốn hàng bán 5,116,398,832 2,690,308,730
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 147,267,450 435,333,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 610,360,919 229,025,918
7. Chi phí tài chính 10,641,302 43,841,316
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,641,302 43,841,316
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 276,251,656 153,148,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,311,568,349 898,115,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -840,832,938 -430,745,289
12. Thu nhập khác 57,302,447 38,521,287
13. Chi phí khác 277,027,155 100,322,193
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -219,724,708 -61,800,906
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,060,557,646 -492,546,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,060,557,646 -492,546,195
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,060,557,646 -492,546,195
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -530 -246
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.