1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,279,598,254 |
|
|
3,125,642,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,931,972 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,263,666,282 |
|
|
3,125,642,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,116,398,832 |
|
|
2,690,308,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
147,267,450 |
|
|
435,333,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
610,360,919 |
|
|
229,025,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,641,302 |
|
|
43,841,316 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,641,302 |
|
|
43,841,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
276,251,656 |
|
|
153,148,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,311,568,349 |
|
|
898,115,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-840,832,938 |
|
|
-430,745,289 |
|
12. Thu nhập khác |
57,302,447 |
|
|
38,521,287 |
|
13. Chi phí khác |
277,027,155 |
|
|
100,322,193 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-219,724,708 |
|
|
-61,800,906 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,060,557,646 |
|
|
-492,546,195 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,060,557,646 |
|
|
-492,546,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,060,557,646 |
|
|
-492,546,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-530 |
|
|
-246 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|