MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 333,711,791,279 361,775,792,601 386,664,514,582 447,252,483,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,715,800,901 31,981,841,545 38,665,413,111 20,897,002,343
1. Tiền 17,247,710,481 31,981,841,545 17,729,322,691 11,429,002,343
2. Các khoản tương đương tiền 11,468,090,420 20,936,090,420 9,468,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,904,480,898 18,736,390,478 18,736,390,478
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,904,480,898 18,736,390,478 18,736,390,478
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,971,399,586 143,795,482,699 172,927,650,528 222,273,428,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,116,722,652 121,678,874,906 143,152,988,663 207,746,885,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,609,395,751 19,551,884,178 28,325,033,493 14,054,436,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,840,115,160 4,159,557,592 3,044,462,349 2,066,941,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,594,833,977 -1,594,833,977 -1,594,833,977 -1,594,833,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 160,910,974,659 155,688,758,852 153,076,617,106 184,793,978,672
1. Hàng tồn kho 160,910,974,659 155,688,758,852 153,076,617,106 184,793,978,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,113,616,133 1,405,228,607 3,258,443,359 551,684,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 361,911,351 255,630,783 306,740,136 122,337,429
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,329,952 1,139,250,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 605,374,830 1,149,597,824 1,812,452,256 429,346,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,122,382,251 15,455,270,344 14,054,150,156 14,466,571,631
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,611,120,643 15,261,196,328 13,919,885,385 14,345,140,272
1. Tài sản cố định hữu hình 16,611,120,643 15,261,196,328 13,919,885,385 14,345,140,272
- Nguyên giá 100,308,614,152 100,308,614,152 100,221,272,781 101,866,785,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,697,493,509 -85,047,417,824 -86,301,387,396 -87,521,645,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 511,261,608 194,074,016 134,264,771 121,431,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,431,359
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 511,261,608 194,074,016 134,264,771
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,834,173,530 377,231,062,945 400,718,664,738 461,719,055,533
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 173,562,876,855 204,061,371,608 224,299,708,096 283,500,322,737
I. Nợ ngắn hạn 173,422,876,855 203,921,371,608 224,134,708,096 283,335,322,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,016,040,081 67,391,048,260 88,007,145,841 117,745,086,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,731,324,097 34,229,231,818 36,812,082,760 30,949,317,574
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 901,888,700 799,893,331 15,941 1,075,505,872
4. Phải trả người lao động 1,637,999,668 1,886,109,123 2,768,950,752 933,866,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 761,776,527 628,462,385 804,422,837 269,620,810
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 432,380,816 644,092,736 678,680,651 201,685,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,723,281,436 98,163,848,425 94,904,723,784 131,970,705,333
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 218,185,530 178,685,530 158,685,530 189,535,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,000,000 140,000,000 165,000,000 165,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 140,000,000 140,000,000 165,000,000 165,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,271,296,675 173,169,691,337 176,418,956,642 178,218,732,796
I. Vốn chủ sở hữu 177,271,296,675 173,169,691,337 176,418,956,642 178,218,732,796
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000 156,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,044,700,000 5,044,700,000 5,044,700,000 5,044,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,637,174,532 7,637,174,532 7,637,174,532 7,637,174,532
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,589,422,143 4,487,816,805 7,737,082,110 9,536,858,264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,466,645,937 4,418,810,035 7,668,075,340 2,065,229,218
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,122,776,206 69,006,770 69,006,770 7,471,629,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,834,173,530 377,231,062,945 400,718,664,738 461,719,055,533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.