TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,318,784,588,986 |
1,225,888,957,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
316,826,155,043 |
281,216,280,305 |
|
1. Tiền |
|
|
144,826,155,043 |
67,616,280,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
172,000,000,000 |
213,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-113,602,000 |
50,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
471,844,955,661 |
632,224,933,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
279,813,397,966 |
396,295,129,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
42,929,104,524 |
20,158,229,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
188,869,103,897 |
271,038,771,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39,766,650,726 |
-55,455,569,677 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
188,372,982 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
485,341,544,276 |
281,823,863,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
505,143,349,653 |
301,906,569,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19,801,805,377 |
-20,082,706,611 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
44,721,934,006 |
30,573,879,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,955,334,852 |
16,037,002,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,284,213,974 |
14,087,441,185 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
150,222,088 |
449,436,009 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30,332,163,092 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,828,780,793,652 |
2,020,016,887,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
266,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
266,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,786,021,274,755 |
1,688,102,852,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,735,481,819,706 |
1,680,348,415,393 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,173,826,031,570 |
2,216,232,575,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-438,344,211,864 |
-535,884,159,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
370,573,656 |
7,754,436,851 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,241,820,714 |
12,941,059,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,871,247,058 |
-5,186,622,446 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
299,466,288,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50,168,881,393 |
299,466,288,014 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3,545,418,006 |
3,545,418,006 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3,347,885,619 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,545,418,006 |
3,545,418,006 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,347,885,619 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
39,214,100,891 |
28,636,329,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38,830,100,891 |
28,335,765,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
300,563,832 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,147,565,382,638 |
3,245,905,844,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2,066,857,950,303 |
2,060,692,243,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,466,714,834,202 |
1,680,525,046,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
290,695,171,224 |
351,413,162,130 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
223,196,971,281 |
206,503,477,125 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
62,952,118,319 |
60,417,463,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
75,114,027,772 |
128,752,049,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
145,403,870,408 |
135,608,238,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
365,443,888,229 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
67,575,307,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
357,381,049,722 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,197,912,182 |
1,537,303,205 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,091,840,108 |
5,893,108,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
600,143,116,101 |
380,167,197,166 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
8,126,545,460 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,171,640,513 |
1,171,640,513 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
487,657,005,497 |
360,008,318,560 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10,868,002,944 |
10,860,692,633 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,054,365,182,234 |
1,185,213,600,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,054,365,182,234 |
1,185,213,600,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,087,269,903,327 |
1,087,269,903,327 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
141,313,202,482 |
143,100,202,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
2,218,671,766 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-196,441,832,424 |
-102,801,695,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-202,573,808,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
99,772,112,444 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
21,751,588,548 |
21,751,588,548 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
33,674,930,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3,147,565,382,638 |
3,245,905,844,571 |
|