MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,318,784,588,986 1,225,888,957,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 316,826,155,043 281,216,280,305
1. Tiền 144,826,155,043 67,616,280,305
2. Các khoản tương đương tiền 172,000,000,000 213,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000 50,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -113,602,000 50,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 471,844,955,661 632,224,933,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 279,813,397,966 396,295,129,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,929,104,524 20,158,229,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 188,869,103,897 271,038,771,616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,766,650,726 -55,455,569,677
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 188,372,982
IV. Hàng tồn kho 485,341,544,276 281,823,863,234
1. Hàng tồn kho 505,143,349,653 301,906,569,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,801,805,377 -20,082,706,611
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,721,934,006 30,573,879,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,955,334,852 16,037,002,616
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,284,213,974 14,087,441,185
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,222,088 449,436,009
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 30,332,163,092
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,828,780,793,652 2,020,016,887,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 266,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 266,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,786,021,274,755 1,688,102,852,244
1. Tài sản cố định hữu hình 1,735,481,819,706 1,680,348,415,393
- Nguyên giá 2,173,826,031,570 2,216,232,575,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,344,211,864 -535,884,159,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 370,573,656 7,754,436,851
- Nguyên giá 2,241,820,714 12,941,059,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,871,247,058 -5,186,622,446
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 299,466,288,014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,168,881,393 299,466,288,014
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,545,418,006 3,545,418,006
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,347,885,619
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,545,418,006 3,545,418,006
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,347,885,619
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,214,100,891 28,636,329,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,830,100,891 28,335,765,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 300,563,832
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,147,565,382,638 3,245,905,844,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,066,857,950,303 2,060,692,243,797
I. Nợ ngắn hạn 1,466,714,834,202 1,680,525,046,631
1. Phải trả người bán ngắn hạn 290,695,171,224 351,413,162,130
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,196,971,281 206,503,477,125
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,952,118,319 60,417,463,001
4. Phải trả người lao động 75,114,027,772 128,752,049,229
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,403,870,408 135,608,238,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 365,443,888,229
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,575,307,789
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357,381,049,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,197,912,182 1,537,303,205
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,091,840,108 5,893,108,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 600,143,116,101 380,167,197,166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,126,545,460
7. Phải trả dài hạn khác 1,171,640,513 1,171,640,513
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 487,657,005,497 360,008,318,560
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,868,002,944 10,860,692,633
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,054,365,182,234 1,185,213,600,774
I. Vốn chủ sở hữu 1,054,365,182,234 1,185,213,600,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,087,269,903,327 1,087,269,903,327
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,313,202,482 143,100,202,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,218,671,766
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -196,441,832,424 -102,801,695,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -202,573,808,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 99,772,112,444
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 21,751,588,548 21,751,588,548
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,674,930,157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,147,565,382,638 3,245,905,844,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.