MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông VTC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,718,573,237 323,591,196,153 344,149,943,998 249,404,081,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,242,671,228 20,393,835,247 17,575,499,801 4,692,209,224
1. Tiền 10,342,671,228 17,163,835,247 14,225,499,801 4,042,209,224
2. Các khoản tương đương tiền 2,900,000,000 3,230,000,000 3,350,000,000 650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 16,500,000,000 17,500,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 16,500,000,000 17,500,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,404,565,326 221,408,384,907 259,240,491,640 181,095,047,809
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 239,185,573,500 185,874,198,000 235,445,861,689 139,627,338,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,891,251,413 7,452,372,061 1,397,478,167 2,249,295,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,587,925,613 28,342,000,046 22,657,336,984 39,478,599,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -260,185,200 -260,185,200 -260,185,200 -260,185,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,565,068,351 64,421,856,510 49,701,069,720 50,218,134,352
1. Hàng tồn kho 140,537,527,154 65,394,315,313 49,780,140,601 50,297,205,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -972,458,803 -972,458,803 -79,070,881 -79,070,881
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,506,268,332 867,119,489 132,882,837 398,689,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316,461,014 385,275,760 132,882,837 265,399,829
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,046,036,249 467,409,315 133,289,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,771,069 14,434,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,928,543,005 30,284,214,166 37,596,542,946 35,679,601,711
I. Các khoản phải thu dài hạn 808,630,823 1,013,595,748 1,013,595,748 758,777,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 808,630,823 1,013,595,748 1,013,595,748 758,777,819
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,562,179,762 22,962,091,613 32,509,707,109 30,940,572,110
1. Tài sản cố định hữu hình 22,496,965,453 22,907,323,406 32,338,357,371 30,786,019,855
- Nguyên giá 59,686,709,023 60,822,331,750 70,808,732,743 71,010,232,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,189,743,570 -37,915,008,344 -38,470,375,372 -40,224,212,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính 65,214,309
- Nguyên giá 306,674,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,460,555
3. Tài sản cố định vô hình 54,768,207 171,349,738 154,552,255
- Nguyên giá 306,674,864 433,702,497 433,702,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -251,906,657 -262,352,759 -279,150,242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 350,000,000 350,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,207,732,420 5,958,526,805 4,073,240,089 3,980,251,782
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,207,732,420 5,958,526,805 4,073,240,089 3,980,251,782
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,647,116,242 353,875,410,319 381,746,486,944 285,083,682,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 381,289,887,540 265,023,357,518 283,369,307,341 192,243,721,731
I. Nợ ngắn hạn 381,289,887,540 265,023,357,518 283,369,307,341 192,243,721,731
1. Phải trả người bán ngắn hạn 172,345,515,379 174,854,910,890 141,108,014,390 75,513,703,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,236,053,011 7,829,408,500 1,482,023,000 5,015,934,326
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,647,132,223 2,171,776,076 4,847,073,898 2,347,870,031
4. Phải trả người lao động 1,216,068,055 1,444,688,667 7,994,295,346 1,251,524,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,780,309,639 23,460,933,801 12,194,408,778 11,383,309,827
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,266,463,126 8,064,149,085 8,194,993,702 9,035,034,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,481,707,574 44,036,428,466 104,430,636,194 84,303,116,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,316,638,533 3,161,062,033 3,117,862,033 3,393,228,443
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,357,228,702 88,852,052,801 98,377,179,603 92,839,961,034
I. Vốn chủ sở hữu 87,357,228,702 88,852,052,801 98,377,179,603 92,839,961,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,346,960,000 45,346,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,264,000 200,264,000 200,264,000 200,264,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000 -55,530,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,698,443,510 10,698,443,509 10,999,618,631 11,202,115,517
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 301,175,121 301,175,122
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,025,003,391 15,259,119,384 24,021,891,751 21,502,992,125
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,434,695 1,279,550,688 10,042,323,055 -2,116,307,651
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,979,568,696 13,979,568,696 13,979,568,696 23,619,299,776
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,840,912,680 17,101,620,786 17,863,975,221 14,643,159,392
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,647,116,242 353,875,410,319 381,746,486,944 285,083,682,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.