1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,626,388,655 |
90,516,145,961 |
60,962,892,795 |
60,443,186,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
116,602,371 |
368,656,170 |
299,080,900 |
889,020,459 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,509,786,284 |
90,147,489,791 |
60,663,811,895 |
59,554,165,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,825,751,776 |
79,321,967,903 |
56,985,208,982 |
62,802,912,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,684,034,508 |
10,825,521,888 |
3,678,602,913 |
-3,248,746,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,299,951 |
211,758,177 |
76,140,133 |
93,180,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
531,855,501 |
422,198,181 |
639,821,829 |
1,162,643,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
518,923,587 |
422,198,181 |
584,730,758 |
792,035,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,200,390,855 |
4,724,365,095 |
3,695,545,914 |
2,731,028,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,033,272,399 |
2,615,511,871 |
2,385,710,661 |
1,718,687,381 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
969,815,704 |
3,275,204,918 |
-2,966,335,358 |
-8,767,925,905 |
|
12. Thu nhập khác |
292,070,272 |
27,946,252 |
24,147,310 |
16,848,485 |
|
13. Chi phí khác |
248,118,731 |
71,989,274 |
179,904,735 |
69,053,707 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,951,541 |
-44,043,022 |
-155,757,425 |
-52,205,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,013,767,245 |
3,231,161,896 |
-3,122,092,783 |
-8,820,131,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,013,767,245 |
3,231,161,896 |
-3,122,092,783 |
-8,820,131,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,013,767,245 |
3,231,161,896 |
-3,122,092,783 |
-8,820,131,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|