TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,965,510,797 |
127,200,157,920 |
153,023,379,663 |
132,839,771,753 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,150,431,154 |
7,033,988,718 |
4,208,970,457 |
1,896,902,763 |
|
1. Tiền |
6,150,431,154 |
7,033,988,718 |
2,408,970,457 |
1,896,902,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,210,532,448 |
12,483,312,600 |
12,276,050,599 |
8,347,430,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,156,154,377 |
11,276,565,083 |
11,816,418,314 |
8,166,458,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
788,618,571 |
1,943,987,517 |
1,199,872,285 |
923,212,534 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,999,500 |
11,000,000 |
8,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
-748,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,828,158,198 |
103,594,479,912 |
130,888,304,664 |
117,437,436,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,811,426,794 |
108,694,480,893 |
135,988,305,645 |
123,444,960,396 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,983,268,596 |
-5,100,000,981 |
-5,100,000,981 |
-6,007,523,430 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,776,388,997 |
4,088,376,690 |
5,650,053,943 |
5,158,001,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,684,236,785 |
2,310,659,303 |
1,540,347,044 |
1,781,162,161 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,655,621,316 |
4,007,760,259 |
3,295,041,830 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,152,212 |
122,096,071 |
101,946,640 |
81,797,204 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,501,678,202 |
86,007,014,835 |
85,231,592,854 |
82,594,376,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,442,756,931 |
70,773,738,532 |
67,162,956,634 |
67,466,324,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,442,756,931 |
70,773,738,532 |
67,162,956,634 |
67,466,324,597 |
|
- Nguyên giá |
313,380,757,099 |
313,380,757,099 |
313,380,757,099 |
317,245,455,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,938,000,168 |
-242,607,018,567 |
-246,217,800,465 |
-249,779,131,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,864,698,776 |
1,669,241,694 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,864,698,776 |
1,669,241,694 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
2,880,050,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
2,880,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,178,871,271 |
12,353,226,303 |
11,323,887,444 |
10,578,759,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,764,018,909 |
3,051,106,500 |
2,778,070,329 |
2,032,818,890 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,414,852,362 |
9,302,119,803 |
8,545,817,115 |
8,545,940,843 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,467,188,999 |
213,207,172,755 |
238,254,972,517 |
215,434,147,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,144,472,029 |
132,653,293,889 |
160,823,186,434 |
146,822,492,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
103,889,914,349 |
127,398,736,209 |
153,124,372,754 |
144,102,470,629 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,292,715,450 |
71,101,639,050 |
83,816,560,390 |
73,724,472,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,614,576,062 |
1,365,524,820 |
1,466,374,418 |
612,065,358 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
186,652,759 |
|
8,431,600 |
15,595,303 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,723,360,802 |
5,653,808,397 |
5,779,762,307 |
3,897,854,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,633,749,776 |
6,094,602,688 |
6,210,471,799 |
6,168,270,119 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,342,984,868 |
10,520,858,140 |
11,033,296,814 |
10,241,599,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,086,539,222 |
32,652,967,704 |
44,800,140,016 |
49,433,277,240 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,335,410 |
9,335,410 |
9,335,410 |
9,335,410 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,254,557,680 |
5,254,557,680 |
7,698,813,680 |
2,720,022,192 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,254,557,680 |
5,254,557,680 |
7,698,813,680 |
2,720,022,192 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,322,716,970 |
80,553,878,866 |
77,431,786,083 |
68,611,654,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,322,716,970 |
80,553,878,866 |
77,431,786,083 |
68,611,654,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
782,200,000 |
782,200,000 |
782,200,000 |
782,200,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,459,483,030 |
-10,228,321,134 |
-13,350,413,917 |
-22,170,545,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,013,767,245 |
4,244,929,141 |
-14,473,250,275 |
-14,473,250,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,473,250,275 |
-14,473,250,275 |
1,122,836,358 |
-7,697,294,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,467,188,999 |
213,207,172,755 |
238,254,972,517 |
215,434,147,777 |
|