1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,560,898,292 |
111,603,930,608 |
98,319,426,835 |
95,141,136,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,388,195,334 |
1,554,035,729 |
1,299,660,958 |
232,155,719 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,172,702,958 |
110,049,894,879 |
97,019,765,877 |
94,908,980,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,416,999,091 |
124,709,603,663 |
128,733,824,174 |
108,595,390,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-35,244,296,133 |
-14,659,708,784 |
-31,714,058,297 |
-13,686,410,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
500,554,004 |
226,307,219 |
3,072,623,975 |
133,152,708 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,733,275,098 |
12,360,176,952 |
22,168,518,558 |
19,735,600,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,519,087,897 |
11,998,974,463 |
21,686,000,064 |
19,475,972,441 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-189,019,364 |
-175,889,579 |
-145,173,866 |
-211,693,635 |
|
9. Chi phí bán hàng |
535,260,733 |
822,136,521 |
389,503,901 |
1,008,920,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,315,791,692 |
6,858,382,579 |
8,377,646,452 |
6,050,130,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-53,517,089,016 |
-34,649,987,196 |
-59,722,277,099 |
-40,559,603,004 |
|
12. Thu nhập khác |
365,034,090 |
201,071,975 |
87,367,002 |
|
|
13. Chi phí khác |
28,326,144,648 |
27,862,042,402 |
16,737,655,977 |
10,915,613,855 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,961,110,558 |
-27,660,970,427 |
-16,650,288,975 |
-10,915,613,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-81,478,199,574 |
-62,310,957,623 |
-76,372,566,074 |
-51,475,216,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,329,481,312 |
990,044,879 |
|
972,317,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-82,807,680,886 |
-63,301,002,502 |
-76,372,566,074 |
-52,447,534,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-82,807,680,886 |
-63,301,002,502 |
-76,372,566,074 |
-52,447,534,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,358 |
-1,038 |
-1,212 |
-833 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|